|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
105,222
|
101,300
|
92,039
|
96,206
|
94,551
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
105,222
|
101,300
|
92,039
|
96,206
|
94,551
|
|
Giá vốn hàng bán
|
94,410
|
94,853
|
82,754
|
79,369
|
81,411
|
|
Lợi nhuận gộp
|
10,812
|
6,447
|
9,285
|
16,837
|
13,140
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,745
|
5,118
|
9,452
|
13,075
|
10,372
|
|
Chi phí tài chính
|
615
|
1,695
|
-7,114
|
-7,264
|
2
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
3,829
|
1,985
|
2,577
|
9,047
|
6,210
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,726
|
5,829
|
3,882
|
4,430
|
3,270
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,386
|
2,056
|
19,392
|
23,699
|
14,030
|
|
Thu nhập khác
|
0
|
70
|
0
|
3,095
|
0
|
|
Chi phí khác
|
211
|
429
|
|
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
-210
|
-359
|
0
|
3,095
|
0
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,176
|
1,697
|
19,392
|
26,793
|
14,030
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,527
|
433
|
3,819
|
6,720
|
3,409
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
81
|
107
|
117
|
-423
|
135
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,608
|
540
|
3,936
|
6,297
|
3,544
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,567
|
1,156
|
15,456
|
20,496
|
10,486
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,567
|
1,156
|
15,456
|
20,496
|
10,486
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|