単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 105,222 101,300 92,039 96,206 94,551
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 105,222 101,300 92,039 96,206 94,551
Giá vốn hàng bán 94,410 94,853 82,754 79,369 81,411
Lợi nhuận gộp 10,812 6,447 9,285 16,837 13,140
Doanh thu hoạt động tài chính 4,745 5,118 9,452 13,075 10,372
Chi phí tài chính 615 1,695 -7,114 -7,264 2
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 3,829 1,985 2,577 9,047 6,210
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,726 5,829 3,882 4,430 3,270
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,386 2,056 19,392 23,699 14,030
Thu nhập khác 0 70 0 3,095 0
Chi phí khác 211 429
Lợi nhuận khác -210 -359 0 3,095 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,176 1,697 19,392 26,793 14,030
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,527 433 3,819 6,720 3,409
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 81 107 117 -423 135
Chi phí thuế TNDN 1,608 540 3,936 6,297 3,544
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,567 1,156 15,456 20,496 10,486
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,567 1,156 15,456 20,496 10,486
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)