単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 105,175 112,053 105,222 101,300 92,039
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 105,175 112,053 105,222 101,300 92,039
Giá vốn hàng bán 95,032 98,546 94,410 94,853 82,754
Lợi nhuận gộp 10,143 13,506 10,812 6,447 9,285
Doanh thu hoạt động tài chính 5,603 5,834 4,745 5,118 9,452
Chi phí tài chính -7,623 -11,731 615 1,695 -7,114
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 3,741 4,414 3,829 1,985 2,577
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,827 9,019 3,726 5,829 3,882
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,800 17,638 7,386 2,056 19,392
Thu nhập khác 0 0 0 70 0
Chi phí khác 9 211 429
Lợi nhuận khác -9 0 -210 -359 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,791 17,638 7,176 1,697 19,392
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,999 4,223 1,527 433 3,819
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -898 81 107 117
Chi phí thuế TNDN 2,999 3,325 1,608 540 3,936
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,792 14,313 5,567 1,156 15,456
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,792 14,313 5,567 1,156 15,456
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)