TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
481,358
|
498,765
|
486,683
|
496,327
|
503,860
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36,357
|
56,580
|
27,512
|
26,300
|
26,343
|
1. Tiền
|
17,009
|
42,652
|
20,433
|
19,170
|
15,362
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
19,348
|
13,928
|
7,079
|
7,129
|
10,980
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
418,182
|
409,135
|
430,373
|
447,633
|
454,773
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
88,826
|
88,826
|
78,686
|
75,364
|
75,364
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-33,944
|
-26,321
|
-12,513
|
-12,631
|
-14,572
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19,354
|
26,363
|
21,020
|
18,022
|
16,484
|
1. Phải thu khách hàng
|
12,197
|
14,647
|
15,013
|
12,755
|
11,981
|
2. Trả trước cho người bán
|
777
|
5,920
|
6,285
|
5,817
|
6,030
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,808
|
8,226
|
7,290
|
7,009
|
5,588
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,429
|
-2,429
|
-7,567
|
-7,558
|
-7,115
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,339
|
6,605
|
7,631
|
4,250
|
6,176
|
1. Hàng tồn kho
|
7,339
|
6,605
|
7,631
|
4,250
|
6,176
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
125
|
81
|
147
|
122
|
84
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
125
|
81
|
39
|
122
|
84
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
108
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
302,166
|
298,024
|
295,450
|
294,066
|
290,957
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
580
|
480
|
229
|
187
|
187
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
580
|
480
|
229
|
187
|
187
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
21,545
|
21,027
|
20,492
|
20,802
|
20,185
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16,314
|
15,861
|
15,392
|
14,926
|
14,460
|
- Nguyên giá
|
58,811
|
58,853
|
58,853
|
58,669
|
58,479
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42,497
|
-42,992
|
-43,461
|
-43,743
|
-44,020
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,232
|
5,166
|
5,100
|
5,876
|
5,726
|
- Nguyên giá
|
7,394
|
7,394
|
7,394
|
8,248
|
8,187
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,163
|
-2,228
|
-2,294
|
-2,372
|
-2,461
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
127,217
|
130,462
|
128,010
|
125,551
|
123,099
|
- Nguyên giá
|
278,770
|
285,406
|
285,406
|
285,398
|
285,398
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-151,554
|
-154,943
|
-157,395
|
-159,847
|
-162,299
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
32,450
|
32,450
|
32,205
|
32,205
|
32,450
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,450
|
2,450
|
2,450
|
2,450
|
2,450
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-245
|
-245
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14,415
|
14,173
|
14,834
|
15,977
|
15,682
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14,334
|
14,092
|
13,856
|
15,079
|
14,893
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
81
|
81
|
979
|
897
|
790
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
783,524
|
796,789
|
782,133
|
790,392
|
794,816
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
518,628
|
545,257
|
516,288
|
518,981
|
522,248
|
I. Nợ ngắn hạn
|
34,745
|
62,122
|
38,750
|
35,545
|
40,568
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,231
|
2,956
|
1,804
|
1,674
|
4,424
|
4. Người mua trả tiền trước
|
249
|
788
|
214
|
5
|
7
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,741
|
3,747
|
4,410
|
2,872
|
961
|
6. Phải trả người lao động
|
1,948
|
0
|
248
|
14
|
3,687
|
7. Chi phí phải trả
|
155
|
0
|
95
|
4
|
88
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,449
|
28,155
|
6,260
|
5,172
|
7,281
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
406
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
483,883
|
483,134
|
477,538
|
483,436
|
481,680
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,145
|
1,145
|
1,006
|
1,190
|
1,183
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
406
|
530
|
482
|
447
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
264,896
|
251,532
|
265,845
|
271,412
|
272,568
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
264,896
|
251,532
|
265,845
|
271,412
|
272,568
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
177,439
|
177,439
|
177,439
|
177,439
|
177,439
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
42,349
|
42,349
|
42,349
|
42,349
|
42,349
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-4,119
|
-4,119
|
-4,119
|
-4,119
|
-4,119
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
24,072
|
24,072
|
24,072
|
24,072
|
24,072
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25,155
|
11,792
|
26,104
|
31,672
|
32,828
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
939
|
1,950
|
1,950
|
1,907
|
1,244
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
783,524
|
796,789
|
782,133
|
790,392
|
794,816
|