I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
108,917
|
104,292
|
112,430
|
116,270
|
98,671
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-93,259
|
-98,174
|
-96,530
|
-93,381
|
-90,281
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,714
|
-4,554
|
-2,678
|
-2,722
|
-2,729
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,552
|
-1,341
|
-2,999
|
-4,316
|
-1,434
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11,171
|
11,444
|
13,321
|
12,274
|
12,850
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-12,913
|
-15,071
|
-13,238
|
-13,374
|
-13,966
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,650
|
-3,404
|
10,306
|
14,751
|
3,111
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-147
|
-256
|
-5,661
|
-271
|
-255
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
28
|
|
|
|
70
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-229,450
|
-103,180
|
-247,020
|
-137,880
|
-256,100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
208,940
|
119,850
|
229,450
|
117,180
|
247,020
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20,632
|
7,212
|
6,826
|
5,018
|
6,209
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3
|
23,627
|
-16,404
|
-15,954
|
-3,056
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-171
|
|
-22,969
|
-10
|
-12
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-171
|
|
-22,969
|
-10
|
-12
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,482
|
20,223
|
-29,068
|
-1,213
|
43
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27,876
|
36,357
|
56,580
|
27,512
|
26,300
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
36,357
|
56,580
|
27,512
|
26,300
|
26,343
|