Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2014 Q1 2015 Q2 2015 Q3 2015 Q4 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 20 -960 -2.557 -1.499 -1.397
2. Điều chỉnh cho các khoản 637 739 1.453 246 1.702
- Khấu hao TSCĐ 647 581 871 874 873
- Các khoản dự phòng -182 0 415 -829 635
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5 -6 0 -1 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 177 165 168 201 194
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 657 -221 -1.104 -1.254 305
- Tăng, giảm các khoản phải thu 87 -1.598 -851 552 -1.172
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2.628 801 2.247 -639 3.926
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2.491 2.458 -1.896 -185 -3.134
- Tăng giảm chi phí trả trước 28 -83 -185 637 -149
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -177 -165 -172 -205 -198
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 7 9 13 9 15
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 -50
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 465 1.203 -1.948 -1.085 -458
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.011 -1.414 -62 1.475 -58
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 22 6 0 1 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -989 -1.408 -61 1.476 -58
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4.479 3.084 8.350 3.836 4.977
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4.463 -3.713 -6.160 -3.920 -5.362
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 16 -629 2.190 -84 -384
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -509 -833 181 307 -900
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.013 1.504 671 852 1.159
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.504 671 852 1.159 260