TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
11,897
|
9,888
|
10,664
|
10,369
|
10,312
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
556
|
1,224
|
205
|
407
|
1,382
|
1. Tiền
|
556
|
1,224
|
205
|
407
|
1,382
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,597
|
297
|
448
|
143
|
71
|
1. Phải thu khách hàng
|
5,709
|
5,282
|
5,497
|
5,212
|
5,109
|
2. Trả trước cho người bán
|
110
|
156
|
110
|
110
|
149
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
717
|
673
|
655
|
635
|
628
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,939
|
-5,814
|
-5,814
|
-5,814
|
-5,814
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8,696
|
8,367
|
9,980
|
9,819
|
8,730
|
1. Hàng tồn kho
|
9,156
|
8,980
|
10,442
|
10,333
|
8,736
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-461
|
-614
|
-462
|
-514
|
-7
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
49
|
0
|
30
|
0
|
128
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
49
|
0
|
30
|
0
|
128
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,845
|
4,193
|
3,584
|
3,031
|
2,538
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,845
|
4,193
|
3,584
|
3,031
|
2,538
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,845
|
4,193
|
3,584
|
3,031
|
2,538
|
- Nguyên giá
|
62,332
|
61,943
|
61,943
|
61,943
|
61,943
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-57,487
|
-57,750
|
-58,359
|
-58,912
|
-59,405
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
16,742
|
14,081
|
14,248
|
13,399
|
12,850
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
20,213
|
17,894
|
19,702
|
19,164
|
19,123
|
I. Nợ ngắn hạn
|
20,213
|
17,894
|
19,702
|
19,164
|
19,123
|
1. Vay và nợ ngắn
|
8,953
|
8,051
|
6,984
|
6,928
|
6,743
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,450
|
4,255
|
7,115
|
6,986
|
5,529
|
4. Người mua trả tiền trước
|
67
|
407
|
128
|
101
|
866
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,328
|
714
|
1,074
|
578
|
659
|
6. Phải trả người lao động
|
2,425
|
1,537
|
1,100
|
1,673
|
2,087
|
7. Chi phí phải trả
|
61
|
62
|
86
|
86
|
81
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,923
|
2,861
|
3,001
|
2,588
|
2,934
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-3,471
|
-3,813
|
-5,454
|
-5,765
|
-6,273
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-3,471
|
-3,813
|
-5,454
|
-5,765
|
-6,273
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10,050
|
10,050
|
10,050
|
10,050
|
10,050
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,005
|
1,005
|
1,005
|
1,005
|
1,005
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,351
|
13,351
|
13,351
|
13,351
|
13,351
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-27,877
|
-28,219
|
-29,860
|
-30,170
|
-30,678
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7
|
7
|
7
|
7
|
7
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
16,742
|
14,081
|
14,248
|
13,399
|
12,850
|