単位: 1.000.000đ
  Q4 2014 Q1 2015 Q2 2015 Q3 2015 Q4 2015
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,436 7,407 11,256 8,997 14,294
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 10,436 7,407 11,256 8,997 14,294
Giá vốn hàng bán 9,092 7,255 11,712 8,625 13,398
Lợi nhuận gộp 1,344 153 -456 372 896
Doanh thu hoạt động tài chính 5 6 0 1 0
Chi phí tài chính 177 165 168 201 195
Trong đó: Chi phí lãi vay 177 165 168 201 195
Chi phí bán hàng 405 274 368 440 319
Chi phí quản lý doanh nghiệp 867 652 1,537 1,196 1,654
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -101 -932 -2,528 -1,464 -1,271
Thu nhập khác 8 0 2 3 37
Chi phí khác 37 28 31 38 163
Lợi nhuận khác -29 -28 -29 -35 -126
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -130 -960 -2,557 -1,499 -1,397
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -130 -960 -2,557 -1,499 -1,397
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -130 -960 -2,557 -1,499 -1,397
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)