単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 46,708 36,490 44,520 36,463 38,219
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 46,708 36,490 44,520 36,463 38,219
Giá vốn hàng bán 42,731 33,756 43,757 31,326 34,525
Lợi nhuận gộp 3,976 2,735 763 5,137 3,694
Doanh thu hoạt động tài chính 105 287 244 1 1
Chi phí tài chính 613 649 709 738 580
Trong đó: Chi phí lãi vay 613 649 709 738 580
Chi phí bán hàng 1,605 1,207 1,456 1,185 1,121
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,630 4,184 5,284 6,968 4,368
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,766 -3,019 -6,442 -3,752 -2,373
Thu nhập khác 55 32 137 1,736 534
Chi phí khác 49 623 57 13 112
Lợi nhuận khác 5 -591 80 1,723 422
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,761 -3,610 -6,362 -2,029 -1,951
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,761 -3,610 -6,362 -2,029 -1,951
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,761 -3,610 -6,362 -2,029 -1,951
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)