Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
46,708
|
36,490
|
44,520
|
36,463
|
38,219
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
46,708
|
36,490
|
44,520
|
36,463
|
38,219
|
Giá vốn hàng bán
|
42,731
|
33,756
|
43,757
|
31,326
|
34,525
|
Lợi nhuận gộp
|
3,976
|
2,735
|
763
|
5,137
|
3,694
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
105
|
287
|
244
|
1
|
1
|
Chi phí tài chính
|
613
|
649
|
709
|
738
|
580
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
613
|
649
|
709
|
738
|
580
|
Chi phí bán hàng
|
1,605
|
1,207
|
1,456
|
1,185
|
1,121
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,630
|
4,184
|
5,284
|
6,968
|
4,368
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,766
|
-3,019
|
-6,442
|
-3,752
|
-2,373
|
Thu nhập khác
|
55
|
32
|
137
|
1,736
|
534
|
Chi phí khác
|
49
|
623
|
57
|
13
|
112
|
Lợi nhuận khác
|
5
|
-591
|
80
|
1,723
|
422
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,761
|
-3,610
|
-6,362
|
-2,029
|
-1,951
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,761
|
-3,610
|
-6,362
|
-2,029
|
-1,951
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,761
|
-3,610
|
-6,362
|
-2,029
|
-1,951
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|