Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 418.068 394.706 658.555 517.534 701.117
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 418.068 394.706 658.555 517.534 701.117
4. Giá vốn hàng bán 400.241 370.950 620.581 485.476 646.342
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 17.827 23.756 37.973 32.058 54.775
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8 5 6 7 8
7. Chi phí tài chính 4.340 3.559 5.378 4.170 3.850
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.340 3.559 5.378 4.170 3.850
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 24.765 30.155 34.561 45.223 53.900
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.097 2.612 3.781 3.877 4.053
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -14.366 -12.566 -5.742 -21.205 -7.021
12. Thu nhập khác 15.973 13.086 10.845 27.669 12.520
13. Chi phí khác 1 8 2 26 140
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 15.972 13.078 10.843 27.643 12.380
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.606 512 5.101 6.437 5.359
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 321 102 1.022 1.358 1.167
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 321 102 1.022 1.358 1.167
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.285 409 4.080 5.079 4.193
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.285 409 4.080 5.079 4.193