1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
418.068
|
394.706
|
658.555
|
517.534
|
701.117
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
418.068
|
394.706
|
658.555
|
517.534
|
701.117
|
4. Giá vốn hàng bán
|
400.241
|
370.950
|
620.581
|
485.476
|
646.342
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17.827
|
23.756
|
37.973
|
32.058
|
54.775
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8
|
5
|
6
|
7
|
8
|
7. Chi phí tài chính
|
4.340
|
3.559
|
5.378
|
4.170
|
3.850
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.340
|
3.559
|
5.378
|
4.170
|
3.850
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
24.765
|
30.155
|
34.561
|
45.223
|
53.900
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.097
|
2.612
|
3.781
|
3.877
|
4.053
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-14.366
|
-12.566
|
-5.742
|
-21.205
|
-7.021
|
12. Thu nhập khác
|
15.973
|
13.086
|
10.845
|
27.669
|
12.520
|
13. Chi phí khác
|
1
|
8
|
2
|
26
|
140
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
15.972
|
13.078
|
10.843
|
27.643
|
12.380
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.606
|
512
|
5.101
|
6.437
|
5.359
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
321
|
102
|
1.022
|
1.358
|
1.167
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
321
|
102
|
1.022
|
1.358
|
1.167
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.285
|
409
|
4.080
|
5.079
|
4.193
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.285
|
409
|
4.080
|
5.079
|
4.193
|