I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
305.686
|
290.881
|
186.630
|
275.289
|
374.298
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-330.175
|
-278.473
|
-228.534
|
-234.026
|
-274.205
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-12.787
|
-22.310
|
-18.627
|
-11.505
|
-12.489
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.892
|
-7.107
|
-14.623
|
-26.252
|
-12.034
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-308
|
-3.946
|
-604
|
-1.113
|
-3.213
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
31.212
|
2.809
|
37.191
|
64.792
|
5.237
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-47.962
|
-35.835
|
-43.103
|
-30.858
|
-22.164
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-60.226
|
-53.981
|
-81.670
|
36.328
|
55.430
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14.249
|
-2.894
|
-22.284
|
-14.773
|
-1.554
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.821
|
|
1.057
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-8.500
|
-10.000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
15.500
|
|
29.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
235
|
1.622
|
1.458
|
771
|
930
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11.193
|
-1.272
|
-12.769
|
-24.001
|
28.376
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
25.000
|
2.905
|
|
34.193
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
276.164
|
253.152
|
392.202
|
276.221
|
279.500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-218.013
|
-218.037
|
-302.713
|
-284.261
|
-377.585
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-1.263
|
-5
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
58.151
|
58.852
|
92.389
|
-8.041
|
-63.892
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13.268
|
3.599
|
-2.050
|
4.286
|
19.915
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.428
|
1.160
|
4.758
|
2.709
|
6.995
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.160
|
4.758
|
2.709
|
6.995
|
26.910
|