1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
283.270
|
322.560
|
333.089
|
209.968
|
250.229
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
283.270
|
322.560
|
333.089
|
209.968
|
250.229
|
4. Giá vốn hàng bán
|
254.124
|
293.974
|
293.868
|
174.213
|
214.985
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29.147
|
28.586
|
39.220
|
35.756
|
35.244
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
235
|
1.424
|
1.003
|
7.710
|
1.614
|
7. Chi phí tài chính
|
6.308
|
7.157
|
14.664
|
26.112
|
11.895
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.287
|
7.157
|
10.599
|
19.152
|
11.895
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
29
|
37
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.742
|
13.922
|
19.442
|
12.909
|
16.544
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.332
|
8.931
|
6.118
|
4.415
|
8.384
|
12. Thu nhập khác
|
4.638
|
0
|
666
|
583
|
695
|
13. Chi phí khác
|
3.027
|
147
|
82
|
734
|
803
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.611
|
-147
|
584
|
-151
|
-107
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.943
|
8.784
|
6.702
|
4.264
|
8.276
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.949
|
1.788
|
2.887
|
3.160
|
2.714
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.949
|
1.788
|
2.887
|
3.160
|
2.714
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.993
|
6.996
|
3.815
|
1.104
|
5.562
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.993
|
6.996
|
3.815
|
1.104
|
5.562
|