Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 283.270 322.560 333.089 209.968 250.229
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 283.270 322.560 333.089 209.968 250.229
4. Giá vốn hàng bán 254.124 293.974 293.868 174.213 214.985
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 29.147 28.586 39.220 35.756 35.244
6. Doanh thu hoạt động tài chính 235 1.424 1.003 7.710 1.614
7. Chi phí tài chính 6.308 7.157 14.664 26.112 11.895
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.287 7.157 10.599 19.152 11.895
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 29 37
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.742 13.922 19.442 12.909 16.544
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.332 8.931 6.118 4.415 8.384
12. Thu nhập khác 4.638 0 666 583 695
13. Chi phí khác 3.027 147 82 734 803
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.611 -147 584 -151 -107
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.943 8.784 6.702 4.264 8.276
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.949 1.788 2.887 3.160 2.714
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.949 1.788 2.887 3.160 2.714
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.993 6.996 3.815 1.104 5.562
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.993 6.996 3.815 1.104 5.562