単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 76,072 27,794 67,895 54,493 100,048
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 76,072 27,794 67,895 54,493 100,048
Giá vốn hàng bán 68,039 22,118 57,578 45,870 89,419
Lợi nhuận gộp 8,033 5,676 10,317 8,623 10,629
Doanh thu hoạt động tài chính 2,748 1,317 300 264 -266
Chi phí tài chính 6,401 3,128 3,649 2,447 2,670
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,401 3,128 3,649 2,447 2,670
Chi phí bán hàng 29 37
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,523 2,974 4,198 4,547 4,825
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 829 890 2,770 1,856 2,868
Thu nhập khác 583 32 10 509 143
Chi phí khác 573 3 374 365 61
Lợi nhuận khác 10 30 -363 144 82
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 838 920 2,406 2,000 2,950
Chi phí thuế TNDN hiện hành 265 366 882 655 812
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 265 366 882 655 812
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 573 554 1,525 1,345 2,137
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 573 554 1,525 1,345 2,137
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)