単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 67,895 54,493 100,048 30,343 61,088
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 67,895 54,493 100,048 30,343 61,088
Giá vốn hàng bán 57,578 45,870 89,419 20,447 52,546
Lợi nhuận gộp 10,317 8,623 10,629 9,896 8,542
Doanh thu hoạt động tài chính 300 264 -266 11 225
Chi phí tài chính 3,649 2,447 2,670 2,245 2,764
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,649 2,447 2,670 2,245 2,764
Chi phí bán hàng 37 70
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,198 4,547 4,825 4,544 3,799
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,770 1,856 2,868 3,047 2,203
Thu nhập khác 10 509 143 26 0
Chi phí khác 374 365 61 1
Lợi nhuận khác -363 144 82 26 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,406 2,000 2,950 3,073 2,203
Chi phí thuế TNDN hiện hành 882 655 812 718 710
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 882 655 812 718 710
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,525 1,345 2,137 2,355 1,493
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,525 1,345 2,137 2,355 1,493
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)