Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
67,895
|
54,493
|
100,048
|
30,343
|
61,088
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
67,895
|
54,493
|
100,048
|
30,343
|
61,088
|
Giá vốn hàng bán
|
57,578
|
45,870
|
89,419
|
20,447
|
52,546
|
Lợi nhuận gộp
|
10,317
|
8,623
|
10,629
|
9,896
|
8,542
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
300
|
264
|
-266
|
11
|
225
|
Chi phí tài chính
|
3,649
|
2,447
|
2,670
|
2,245
|
2,764
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,649
|
2,447
|
2,670
|
2,245
|
2,764
|
Chi phí bán hàng
|
|
37
|
|
70
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,198
|
4,547
|
4,825
|
4,544
|
3,799
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,770
|
1,856
|
2,868
|
3,047
|
2,203
|
Thu nhập khác
|
10
|
509
|
143
|
26
|
0
|
Chi phí khác
|
374
|
365
|
61
|
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
-363
|
144
|
82
|
26
|
-1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,406
|
2,000
|
2,950
|
3,073
|
2,203
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
882
|
655
|
812
|
718
|
710
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
882
|
655
|
812
|
718
|
710
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,525
|
1,345
|
2,137
|
2,355
|
1,493
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,525
|
1,345
|
2,137
|
2,355
|
1,493
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|