単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54,493 100,048 30,343 61,088 63,234
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 54,493 100,048 30,343 61,088 63,234
Giá vốn hàng bán 45,870 89,419 20,447 52,546 52,859
Lợi nhuận gộp 8,623 10,629 9,896 8,542 10,375
Doanh thu hoạt động tài chính 264 -266 11 225 131
Chi phí tài chính 2,447 2,670 2,245 2,764 3,300
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,447 2,670 2,245 2,764 3,300
Chi phí bán hàng 37 70 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,547 4,825 4,544 3,799 5,041
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,856 2,868 3,047 2,203 2,165
Thu nhập khác 509 143 26 0 92
Chi phí khác 365 61 1 0
Lợi nhuận khác 144 82 26 -1 92
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,000 2,950 3,073 2,203 2,256
Chi phí thuế TNDN hiện hành 655 812 718 710 765
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 655 812 718 710 765
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,345 2,137 2,355 1,493 1,491
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,345 2,137 2,355 1,493 1,491
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)