単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27,794 67,895 54,493 100,048 30,343
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 27,794 67,895 54,493 100,048 30,343
Giá vốn hàng bán 22,118 57,578 45,870 89,419 20,447
Lợi nhuận gộp 5,676 10,317 8,623 10,629 9,896
Doanh thu hoạt động tài chính 1,317 300 264 -266 11
Chi phí tài chính 3,128 3,649 2,447 2,670 2,245
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,128 3,649 2,447 2,670 2,245
Chi phí bán hàng 37 70
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,974 4,198 4,547 4,825 4,544
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 890 2,770 1,856 2,868 3,047
Thu nhập khác 32 10 509 143 26
Chi phí khác 3 374 365 61
Lợi nhuận khác 30 -363 144 82 26
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 920 2,406 2,000 2,950 3,073
Chi phí thuế TNDN hiện hành 366 882 655 812 718
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 366 882 655 812 718
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 554 1,525 1,345 2,137 2,355
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 554 1,525 1,345 2,137 2,355
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)