Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
76,072
|
27,794
|
67,895
|
54,493
|
100,048
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
76,072
|
27,794
|
67,895
|
54,493
|
100,048
|
Giá vốn hàng bán
|
68,039
|
22,118
|
57,578
|
45,870
|
89,419
|
Lợi nhuận gộp
|
8,033
|
5,676
|
10,317
|
8,623
|
10,629
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,748
|
1,317
|
300
|
264
|
-266
|
Chi phí tài chính
|
6,401
|
3,128
|
3,649
|
2,447
|
2,670
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,401
|
3,128
|
3,649
|
2,447
|
2,670
|
Chi phí bán hàng
|
29
|
|
|
37
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,523
|
2,974
|
4,198
|
4,547
|
4,825
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
829
|
890
|
2,770
|
1,856
|
2,868
|
Thu nhập khác
|
583
|
32
|
10
|
509
|
143
|
Chi phí khác
|
573
|
3
|
374
|
365
|
61
|
Lợi nhuận khác
|
10
|
30
|
-363
|
144
|
82
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
838
|
920
|
2,406
|
2,000
|
2,950
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
265
|
366
|
882
|
655
|
812
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
265
|
366
|
882
|
655
|
812
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
573
|
554
|
1,525
|
1,345
|
2,137
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
573
|
554
|
1,525
|
1,345
|
2,137
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|