TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
327,756
|
238,618
|
284,891
|
231,597
|
253,302
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,995
|
5,707
|
4,533
|
1,147
|
26,910
|
1. Tiền
|
6,995
|
5,707
|
4,533
|
1,147
|
26,910
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
29,000
|
29,000
|
29,000
|
29,000
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
29,000
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
280,652
|
183,393
|
232,627
|
166,291
|
197,620
|
1. Phải thu khách hàng
|
270,135
|
170,558
|
218,078
|
147,767
|
175,832
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,672
|
7,309
|
9,886
|
14,057
|
18,060
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,155
|
5,846
|
4,983
|
4,787
|
4,047
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-310
|
-320
|
-320
|
-320
|
-320
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10,951
|
20,319
|
18,382
|
33,869
|
28,425
|
1. Hàng tồn kho
|
10,951
|
20,319
|
18,382
|
33,869
|
28,425
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
158
|
199
|
349
|
1,290
|
348
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
158
|
199
|
349
|
263
|
348
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
1,027
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
67,814
|
66,928
|
66,068
|
68,368
|
69,079
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
40
|
40
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
40
|
40
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
40,235
|
39,463
|
38,724
|
50,593
|
51,029
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,084
|
11,311
|
10,573
|
11,791
|
12,519
|
- Nguyên giá
|
28,379
|
28,314
|
28,348
|
30,237
|
31,544
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,295
|
-17,003
|
-17,776
|
-18,447
|
-19,025
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
28,152
|
28,152
|
28,152
|
38,802
|
38,510
|
- Nguyên giá
|
28,327
|
28,327
|
28,327
|
38,978
|
38,978
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-176
|
-176
|
-176
|
-176
|
-468
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
90
|
87
|
87
|
87
|
87
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
152
|
152
|
152
|
152
|
152
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-61
|
-65
|
-65
|
-65
|
-65
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,066
|
2,095
|
1,496
|
2,342
|
2,370
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,066
|
2,095
|
1,496
|
2,342
|
2,370
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
395,569
|
305,546
|
350,958
|
299,965
|
322,381
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
315,283
|
224,791
|
268,831
|
216,492
|
202,721
|
I. Nợ ngắn hạn
|
306,758
|
218,166
|
262,206
|
209,867
|
202,721
|
1. Vay và nợ ngắn
|
220,130
|
152,324
|
196,068
|
131,404
|
130,571
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
67,493
|
48,737
|
54,853
|
50,012
|
50,922
|
4. Người mua trả tiền trước
|
35
|
1,467
|
546
|
22,306
|
7,698
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,325
|
4,183
|
5,426
|
2,316
|
3,210
|
6. Phải trả người lao động
|
1,822
|
685
|
1,224
|
1,546
|
2,511
|
7. Chi phí phải trả
|
575
|
8,127
|
3,166
|
1,790
|
7,463
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,322
|
2,330
|
477
|
375
|
348
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
530
|
464
|
445
|
118
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8,525
|
6,625
|
6,625
|
6,625
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
8,525
|
6,625
|
6,625
|
6,625
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
80,286
|
80,756
|
82,128
|
83,473
|
119,660
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
80,286
|
80,756
|
82,128
|
83,473
|
119,660
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
75,563
|
75,563
|
75,563
|
75,563
|
109,757
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-143
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,626
|
2,626
|
2,626
|
2,626
|
2,626
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,097
|
2,566
|
3,938
|
5,284
|
7,421
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
525
|
-152
|
1
|
1
|
1
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
395,569
|
305,546
|
350,958
|
299,965
|
322,381
|