I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
17.435
|
14.984
|
14.437
|
18.711
|
21.946
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2.269
|
-1.203
|
-1.671
|
-5.373
|
-2.322
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11.665
|
-8.475
|
-9.495
|
-10.981
|
-8.585
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
-6
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-261
|
-112
|
-82
|
-198
|
-304
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.775
|
3.124
|
6.183
|
816
|
2.360
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4.321
|
-6.938
|
-9.523
|
-2.539
|
-11.100
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
694
|
1.375
|
-151
|
436
|
1.994
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-894
|
|
|
-267
|
-158
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
200
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.000
|
|
|
|
-3.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
1.000
|
|
|
3.500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
567
|
383
|
319
|
380
|
244
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.327
|
1.383
|
319
|
113
|
286
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.000
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-1.000
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-864
|
-576
|
|
-288
|
-288
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
136
|
-1.576
|
|
-288
|
-288
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-497
|
1.181
|
168
|
262
|
1.992
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.693
|
7.196
|
8.377
|
8.545
|
8.806
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.196
|
8.377
|
8.545
|
8.806
|
10.798
|