TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
15,410
|
17,342
|
18,357
|
18,545
|
21,618
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,196
|
8,377
|
8,545
|
8,806
|
10,798
|
1. Tiền
|
1,196
|
3,377
|
5,545
|
4,806
|
6,798
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6,000
|
5,000
|
3,000
|
4,000
|
4,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
3,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7,123
|
6,879
|
7,727
|
7,963
|
6,925
|
1. Phải thu khách hàng
|
3,989
|
2,913
|
3,508
|
4,018
|
3,450
|
2. Trả trước cho người bán
|
40
|
40
|
40
|
40
|
40
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,094
|
3,926
|
4,179
|
4,205
|
3,937
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-301
|
-502
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,087
|
1,085
|
1,085
|
776
|
394
|
1. Hàng tồn kho
|
1,087
|
1,085
|
1,085
|
776
|
394
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
23,852
|
21,589
|
21,340
|
21,616
|
19,419
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,350
|
5,087
|
4,838
|
4,909
|
4,847
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,350
|
5,087
|
4,838
|
4,909
|
4,847
|
- Nguyên giá
|
14,391
|
14,391
|
14,008
|
14,275
|
13,585
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,041
|
-9,304
|
-9,170
|
-9,366
|
-8,738
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
39,263
|
38,931
|
39,697
|
40,161
|
41,036
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,738
|
7,169
|
7,467
|
7,886
|
8,245
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,738
|
7,169
|
7,467
|
7,886
|
8,245
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
74
|
74
|
94
|
94
|
94
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,940
|
5,933
|
6,754
|
6,575
|
4,965
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
653
|
536
|
382
|
807
|
1,092
|
6. Phải trả người lao động
|
724
|
267
|
70
|
0
|
1,715
|
7. Chi phí phải trả
|
149
|
170
|
93
|
241
|
230
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
45
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
32,525
|
31,762
|
32,229
|
32,275
|
32,792
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
32,525
|
31,762
|
32,229
|
32,275
|
32,792
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
28,800
|
28,800
|
28,800
|
28,800
|
28,800
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
284
|
284
|
284
|
284
|
284
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,455
|
2,653
|
2,653
|
2,702
|
2,751
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
985
|
25
|
492
|
489
|
957
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
153
|
189
|
75
|
170
|
149
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
39,263
|
38,931
|
39,697
|
40,161
|
41,036
|