単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16,506 10,831 12,995 17,785 20,981
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 16,506 10,831 12,995 17,785 20,981
Giá vốn hàng bán 11,996 7,918 9,828 13,725 16,141
Lợi nhuận gộp 4,510 2,914 3,168 4,061 4,840
Doanh thu hoạt động tài chính 567 383 319 380 245
Chi phí tài chính 6
Trong đó: Chi phí lãi vay 6
Chi phí bán hàng 1,377 1,102 1,119 1,479 1,504
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,307 2,055 1,739 2,055 2,363
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,387 138 629 907 1,217
Thu nhập khác 0 0 64 0 200
Chi phí khác 207 83 61 115 61
Lợi nhuận khác -207 -83 2 -115 139
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,180 55 631 792 1,357
Chi phí thuế TNDN hiện hành 194 30 138 303 400
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 194 30 138 303 400
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 985 25 492 489 957
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 985 25 492 489 957
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)