1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
16.506
|
10.831
|
12.995
|
17.785
|
20.981
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
16.506
|
10.831
|
12.995
|
17.785
|
20.981
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11.996
|
7.918
|
9.828
|
13.725
|
16.141
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.510
|
2.914
|
3.168
|
4.061
|
4.840
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
567
|
383
|
319
|
380
|
245
|
7. Chi phí tài chính
|
6
|
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.377
|
1.102
|
1.119
|
1.479
|
1.504
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.307
|
2.055
|
1.739
|
2.055
|
2.363
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.387
|
138
|
629
|
907
|
1.217
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
64
|
0
|
200
|
13. Chi phí khác
|
207
|
83
|
61
|
115
|
61
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-207
|
-83
|
2
|
-115
|
139
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.180
|
55
|
631
|
792
|
1.357
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
194
|
30
|
138
|
303
|
400
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
194
|
30
|
138
|
303
|
400
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
985
|
25
|
492
|
489
|
957
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
985
|
25
|
492
|
489
|
957
|