Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16.506 10.831 12.995 17.785 20.981
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 16.506 10.831 12.995 17.785 20.981
4. Giá vốn hàng bán 11.996 7.918 9.828 13.725 16.141
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.510 2.914 3.168 4.061 4.840
6. Doanh thu hoạt động tài chính 567 383 319 380 245
7. Chi phí tài chính 6
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1.377 1.102 1.119 1.479 1.504
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.307 2.055 1.739 2.055 2.363
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.387 138 629 907 1.217
12. Thu nhập khác 0 0 64 0 200
13. Chi phí khác 207 83 61 115 61
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -207 -83 2 -115 139
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.180 55 631 792 1.357
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 194 30 138 303 400
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 194 30 138 303 400
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 985 25 492 489 957
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 985 25 492 489 957