Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 16.149 22.467 27.019 29.069 30.432
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.698 7.647 4.552 14.913 12.834
1. Tiền 401 1.839 1.538 909 2.675
2. Các khoản tương đương tiền 7.297 5.808 3.014 14.004 10.159
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7.613 13.019 20.443 13.213 13.147
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7.613 13.019 20.443 13.213 13.147
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 764 1.689 1.351 195 3.640
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 0 0 3 0 0
2. Trả trước cho người bán 605 1.666 1.346 37 3.319
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 160 23 2 158 320
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 74 74 0 0 0
1. Hàng tồn kho 74 74 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 38 673 748 811
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 22 54 51 771
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 16 16 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 604 697 40
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 12.747 11.893 11.357 10.872 10.282
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.432 1.085 1.776 2.738 2.102
1. Tài sản cố định hữu hình 1.432 1.085 1.776 2.738 2.102
- Nguyên giá 11.766 11.238 11.953 13.431 13.431
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.334 -10.154 -10.177 -10.693 -11.329
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 10.041 8.857 7.965 6.882 6.580
- Nguyên giá 33.609 33.609 33.891 28.985 28.207
- Giá trị hao mòn lũy kế -23.567 -24.751 -25.927 -22.103 -21.627
IV. Tài sản dở dang dài hạn 846 846 897 939 1.546
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 846 846 897 939 1.546
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 428 1.105 720 312 54
1. Chi phí trả trước dài hạn 428 1.105 720 312 54
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 28.896 34.359 38.376 39.941 40.714
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5.990 7.525 9.345 9.351 9.787
I. Nợ ngắn hạn 5.980 7.520 8.710 9.171 9.633
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 0 14 94 667 1
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 672 983 1.385 1.240 130
6. Phải trả người lao động 962 418 976 921 890
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 23 15 18 18 153
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3.775 5.505 5.612 4.808 5.657
11. Phải trả ngắn hạn khác 297 475 420 464 1.092
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 252 109 206 1.054 1.711
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10 5 635 180 154
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 10 5 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 635 180 154
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 22.906 26.834 29.031 30.589 30.927
I. Vốn chủ sở hữu 22.906 26.834 29.031 30.589 30.927
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 22.885 22.885 22.885 22.885 22.885
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.484 1.484 1.784 2.284 3.910
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1.464 2.465 4.362 5.420 4.132
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 -1.464 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này -1.464 3.929 4.362 5.420 4.132
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 28.896 34.359 38.376 39.941 40.714