TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
16.149
|
22.467
|
27.019
|
29.069
|
30.432
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.698
|
7.647
|
4.552
|
14.913
|
12.834
|
1. Tiền
|
401
|
1.839
|
1.538
|
909
|
2.675
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7.297
|
5.808
|
3.014
|
14.004
|
10.159
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7.613
|
13.019
|
20.443
|
13.213
|
13.147
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
7.613
|
13.019
|
20.443
|
13.213
|
13.147
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
764
|
1.689
|
1.351
|
195
|
3.640
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
605
|
1.666
|
1.346
|
37
|
3.319
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
160
|
23
|
2
|
158
|
320
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
74
|
74
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
74
|
74
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
38
|
673
|
748
|
811
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
22
|
54
|
51
|
771
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
16
|
16
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
604
|
697
|
40
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12.747
|
11.893
|
11.357
|
10.872
|
10.282
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.432
|
1.085
|
1.776
|
2.738
|
2.102
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.432
|
1.085
|
1.776
|
2.738
|
2.102
|
- Nguyên giá
|
11.766
|
11.238
|
11.953
|
13.431
|
13.431
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.334
|
-10.154
|
-10.177
|
-10.693
|
-11.329
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
10.041
|
8.857
|
7.965
|
6.882
|
6.580
|
- Nguyên giá
|
33.609
|
33.609
|
33.891
|
28.985
|
28.207
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23.567
|
-24.751
|
-25.927
|
-22.103
|
-21.627
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
846
|
846
|
897
|
939
|
1.546
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
846
|
846
|
897
|
939
|
1.546
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
428
|
1.105
|
720
|
312
|
54
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
428
|
1.105
|
720
|
312
|
54
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
28.896
|
34.359
|
38.376
|
39.941
|
40.714
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.990
|
7.525
|
9.345
|
9.351
|
9.787
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5.980
|
7.520
|
8.710
|
9.171
|
9.633
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
0
|
14
|
94
|
667
|
1
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
672
|
983
|
1.385
|
1.240
|
130
|
6. Phải trả người lao động
|
962
|
418
|
976
|
921
|
890
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
23
|
15
|
18
|
18
|
153
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.775
|
5.505
|
5.612
|
4.808
|
5.657
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
297
|
475
|
420
|
464
|
1.092
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
252
|
109
|
206
|
1.054
|
1.711
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10
|
5
|
635
|
180
|
154
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
10
|
5
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
635
|
180
|
154
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
22.906
|
26.834
|
29.031
|
30.589
|
30.927
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
22.906
|
26.834
|
29.031
|
30.589
|
30.927
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
22.885
|
22.885
|
22.885
|
22.885
|
22.885
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.484
|
1.484
|
1.784
|
2.284
|
3.910
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1.464
|
2.465
|
4.362
|
5.420
|
4.132
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
-1.464
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.464
|
3.929
|
4.362
|
5.420
|
4.132
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
28.896
|
34.359
|
38.376
|
39.941
|
40.714
|