Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 36.451 18.902 47.193 44.380 46.169
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 36.451 18.902 47.193 44.380 46.169
4. Giá vốn hàng bán 35.805 22.090 40.562 37.528 38.985
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 645 -3.188 6.632 6.852 7.184
6. Doanh thu hoạt động tài chính 568 198 178 322 227
7. Chi phí tài chính 6.718 6.170 8.385 8.479 7.725
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.717 6.169 8.385 8.479 7.725
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 552 341 590 560 603
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.553 4.488 7.686 8.375 8.396
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -12.609 -13.990 -9.851 -10.241 -9.314
12. Thu nhập khác 60 3 182 2.137 2
13. Chi phí khác 114 1.829 110 372 1.150
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -54 -1.825 71 1.764 -1.148
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -12.662 -15.815 -9.780 -8.477 -10.462
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -12.662 -15.815 -9.780 -8.477 -10.462
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -12.662 -15.815 -9.780 -8.477 -10.462