I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-12,662
|
-15,815
|
-9,780
|
-8,477
|
-10,462
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15,579
|
15,247
|
17,487
|
13,188
|
12,608
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,429
|
9,274
|
9,276
|
5,125
|
5,109
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
1
|
-2
|
-2
|
-4
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-568
|
-198
|
-171
|
-414
|
-222
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6,717
|
6,169
|
8,385
|
8,479
|
7,725
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,916
|
-568
|
7,708
|
4,712
|
2,146
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-134
|
1,225
|
-1,080
|
1,088
|
-247
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
66
|
113
|
-162
|
-50
|
139
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,972
|
884
|
6,852
|
4,146
|
-146
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
286
|
100
|
-627
|
62
|
82
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,193
|
-2,745
|
-4,059
|
-8,812
|
-1,930
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
0
|
-3
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
10
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,913
|
-992
|
8,633
|
1,155
|
41
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-122
|
|
-91
|
-80
|
-1,473
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
300
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
578
|
198
|
171
|
320
|
222
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
456
|
498
|
80
|
240
|
-1,251
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
24,481
|
10,309
|
6,781
|
8,471
|
4,329
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-26,763
|
-10,150
|
-15,740
|
-10,114
|
-2,608
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,282
|
159
|
-8,959
|
-1,643
|
1,721
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
88
|
-335
|
-246
|
-248
|
511
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,159
|
1,247
|
911
|
667
|
421
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-1
|
2
|
2
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,247
|
911
|
667
|
421
|
932
|