Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
36,451
|
18,902
|
47,193
|
44,380
|
46,169
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
36,451
|
18,902
|
47,193
|
44,380
|
46,169
|
Giá vốn hàng bán
|
35,805
|
22,090
|
40,562
|
37,528
|
38,985
|
Lợi nhuận gộp
|
645
|
-3,188
|
6,632
|
6,852
|
7,184
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
568
|
198
|
178
|
322
|
227
|
Chi phí tài chính
|
6,718
|
6,170
|
8,385
|
8,479
|
7,725
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,717
|
6,169
|
8,385
|
8,479
|
7,725
|
Chi phí bán hàng
|
552
|
341
|
590
|
560
|
603
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,553
|
4,488
|
7,686
|
8,375
|
8,396
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12,609
|
-13,990
|
-9,851
|
-10,241
|
-9,314
|
Thu nhập khác
|
60
|
3
|
182
|
2,137
|
2
|
Chi phí khác
|
114
|
1,829
|
110
|
372
|
1,150
|
Lợi nhuận khác
|
-54
|
-1,825
|
71
|
1,764
|
-1,148
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-12,662
|
-15,815
|
-9,780
|
-8,477
|
-10,462
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-12,662
|
-15,815
|
-9,780
|
-8,477
|
-10,462
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-12,662
|
-15,815
|
-9,780
|
-8,477
|
-10,462
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|