Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7.825
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 43
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 7.781
4. Giá vốn hàng bán 6.020
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.761
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0
7. Chi phí tài chính 5
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 610
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 790
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 355
12. Thu nhập khác 12
13. Chi phí khác 139
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -127
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 228
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 80
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 80
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 148
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 148