単位: 1.000.000đ
  Q4 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,825
Các khoản giảm trừ doanh thu 43
Doanh thu thuần 7,781
Giá vốn hàng bán 6,020
Lợi nhuận gộp 1,761
Doanh thu hoạt động tài chính 0
Chi phí tài chính 5
Trong đó: Chi phí lãi vay 5
Chi phí bán hàng 610
Chi phí quản lý doanh nghiệp 790
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 355
Thu nhập khác 12
Chi phí khác 139
Lợi nhuận khác -127
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 228
Chi phí thuế TNDN hiện hành 80
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 80
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 148
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 148
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)