Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
23,177
|
28,202
|
39,342
|
35,625
|
36,769
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
291
|
1,436
|
1,566
|
2,235
|
1,390
|
Doanh thu thuần
|
22,887
|
26,766
|
37,776
|
33,390
|
35,379
|
Giá vốn hàng bán
|
18,430
|
21,757
|
30,650
|
27,547
|
29,268
|
Lợi nhuận gộp
|
4,457
|
5,009
|
7,127
|
5,843
|
6,111
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
30
|
124
|
4
|
1
|
1
|
Chi phí tài chính
|
64
|
124
|
160
|
14
|
23
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
64
|
124
|
160
|
14
|
23
|
Chi phí bán hàng
|
1,732
|
2,448
|
2,508
|
1,661
|
2,142
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,002
|
2,156
|
4,176
|
3,377
|
3,408
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
689
|
404
|
287
|
792
|
539
|
Thu nhập khác
|
64
|
65
|
133
|
13
|
136
|
Chi phí khác
|
18
|
15
|
11
|
253
|
107
|
Lợi nhuận khác
|
46
|
50
|
121
|
-240
|
29
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
736
|
454
|
408
|
552
|
568
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
131
|
85
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
131
|
85
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
736
|
454
|
408
|
421
|
483
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
736
|
454
|
408
|
421
|
483
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|