Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 326.027 336.508 369.870 236.329 219.955
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 326.027 336.508 369.870 236.329 219.955
4. Giá vốn hàng bán 315.631 302.809 332.428 225.287 209.487
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.396 33.699 37.442 11.043 10.469
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.741 3.854 4.650 7.520 4.930
7. Chi phí tài chính 1.229 384 329 513 194
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.225 365 86 494 191
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.304 6.699 12.361 5.841 5.557
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.948 12.078 6.961 6.290 4.726
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.657 18.392 22.441 5.919 4.922
12. Thu nhập khác 334 35 82 2 44
13. Chi phí khác 20 0 180 14
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 314 35 -98 2 30
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.971 18.427 22.344 5.921 4.952
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 610 3.699 5.254 1.156 1.012
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -731 47
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 610 3.699 4.523 1.203 1.012
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.361 14.728 17.821 4.717 3.939
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.361 14.728 17.821 4.717 3.939