1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
326.027
|
336.508
|
369.870
|
236.329
|
219.955
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
326.027
|
336.508
|
369.870
|
236.329
|
219.955
|
4. Giá vốn hàng bán
|
315.631
|
302.809
|
332.428
|
225.287
|
209.487
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.396
|
33.699
|
37.442
|
11.043
|
10.469
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.741
|
3.854
|
4.650
|
7.520
|
4.930
|
7. Chi phí tài chính
|
1.229
|
384
|
329
|
513
|
194
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.225
|
365
|
86
|
494
|
191
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.304
|
6.699
|
12.361
|
5.841
|
5.557
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.948
|
12.078
|
6.961
|
6.290
|
4.726
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.657
|
18.392
|
22.441
|
5.919
|
4.922
|
12. Thu nhập khác
|
334
|
35
|
82
|
2
|
44
|
13. Chi phí khác
|
20
|
0
|
180
|
|
14
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
314
|
35
|
-98
|
2
|
30
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.971
|
18.427
|
22.344
|
5.921
|
4.952
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
610
|
3.699
|
5.254
|
1.156
|
1.012
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-731
|
47
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
610
|
3.699
|
4.523
|
1.203
|
1.012
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.361
|
14.728
|
17.821
|
4.717
|
3.939
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.361
|
14.728
|
17.821
|
4.717
|
3.939
|