単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,971 18,427 22,344 5,921 4,952
2. Điều chỉnh cho các khoản -2,983 1,098 -3,106 -6,293 -4,543
- Khấu hao TSCĐ 568 493 469 441 285
- Các khoản dự phòng -840 3,553 498 -2 -250
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 19 235
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,936 -3,332 -4,395 -7,226 -4,769
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1,225 365 86 494 191
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -12 19,525 19,238 -372 409
- Tăng, giảm các khoản phải thu -270 -19,016 21,394 2,154 -20,776
- Tăng, giảm hàng tồn kho 27,096 -5,818 40,651 3,852 -4,640
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1,311 3,680 -1,014 2,296 -314
- Tăng giảm chi phí trả trước 88 128 -53 66 17
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,225 -365 -86 -494 -191
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -200 -3,772 -5,307 -901 -907
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -392 -413 -735 -848 -1,136
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 26,396 -6,051 74,088 5,752 -27,539
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 270 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -47,500 0 -160,000 -170,500 -160,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 14,500 100,500 180,000 174,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,666 3,332 4,395 7,226 4,769
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -43,564 17,832 -55,105 16,726 18,269
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 142,981 69,888 34,138 44,065 30,786
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -134,475 -78,394 -34,138 -44,065 -30,786
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -117 -2,935 -13,042 -14,467 -3,999
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 8,388 -11,441 -13,042 -14,467 -3,999
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -8,780 340 5,941 8,011 -13,269
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10,958 2,178 2,499 8,204 16,215
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -19 -235
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,178 2,499 8,204 16,215 2,946