I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
162.438
|
175.622
|
191.865
|
184.180
|
196.570
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-126.053
|
-149.721
|
-158.285
|
-146.718
|
-148.703
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-22.565
|
-17.900
|
-18.220
|
-19.522
|
-20.764
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6.517
|
-2.223
|
-3.182
|
-2.514
|
-5.005
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7.186
|
10.734
|
2.801
|
2.543
|
5.448
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11.169
|
-12.377
|
-11.332
|
-16.648
|
-21.925
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.319
|
4.135
|
3.648
|
1.322
|
5.621
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-42
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
4
|
8
|
5
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-39
|
4
|
8
|
5
|
3
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
12.232
|
7.690
|
780
|
980
|
250
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15.718
|
-10.529
|
-1.257
|
-2.475
|
-4.405
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-500
|
-941
|
-187
|
-4
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.986
|
-3.780
|
-664
|
-1.499
|
-4.155
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-705
|
359
|
2.992
|
-173
|
1.469
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.113
|
407
|
765
|
3.757
|
3.584
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-1
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
407
|
765
|
3.757
|
3.584
|
5.053
|