I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
30,302
|
57,569
|
56,111
|
52,739
|
34,500
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-22,463
|
-45,538
|
-36,190
|
-45,314
|
-26,984
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,781
|
-5,037
|
-4,841
|
-5,419
|
-6,707
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-604
|
-901
|
-1,731
|
-1,706
|
-849
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,452
|
3,069
|
149
|
5,179
|
3,567
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6,351
|
-6,933
|
-2,600
|
-11,535
|
-6,000
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,444
|
2,227
|
10,898
|
-6,057
|
-2,473
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
250
|
|
|
|
200
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-100
|
-1,790
|
-2,515
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
250
|
-100
|
-1,790
|
-2,515
|
200
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,194
|
2,127
|
9,108
|
-8,572
|
-2,273
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,584
|
2,390
|
4,517
|
13,625
|
5,053
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,390
|
4,517
|
13,625
|
5,053
|
2,780
|