Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
59,934
|
43,893
|
51,757
|
41,509
|
64,107
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
194
|
51
|
|
|
1,445
|
Doanh thu thuần
|
59,739
|
43,843
|
51,757
|
41,509
|
62,662
|
Giá vốn hàng bán
|
52,366
|
41,933
|
47,135
|
38,585
|
53,090
|
Lợi nhuận gộp
|
7,374
|
1,910
|
4,622
|
2,925
|
9,572
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
8
|
28
|
5
|
11
|
Chi phí tài chính
|
3,348
|
3,198
|
-4,096
|
2,788
|
3,325
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,196
|
3,196
|
-4,230
|
2,788
|
3,262
|
Chi phí bán hàng
|
972
|
760
|
1,508
|
779
|
893
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,217
|
3,566
|
4,694
|
2,840
|
4,662
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-157
|
-5,607
|
2,544
|
-3,478
|
702
|
Thu nhập khác
|
60
|
167
|
436
|
53
|
1
|
Chi phí khác
|
230
|
381
|
624
|
29
|
236
|
Lợi nhuận khác
|
-170
|
-214
|
-187
|
25
|
-235
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-327
|
-5,821
|
2,357
|
-3,453
|
467
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-327
|
-5,821
|
2,357
|
-3,453
|
467
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-327
|
-5,821
|
2,357
|
-3,453
|
467
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|