単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 43,893 51,757 41,509 64,107 49,860
Các khoản giảm trừ doanh thu 51 1,445 9
Doanh thu thuần 43,843 51,757 41,509 62,662 49,852
Giá vốn hàng bán 41,933 47,135 38,585 53,090 41,668
Lợi nhuận gộp 1,910 4,622 2,925 9,572 8,184
Doanh thu hoạt động tài chính 8 28 5 11 16
Chi phí tài chính 3,198 -4,096 2,788 3,325 3,339
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,196 -4,230 2,788 3,262 3,312
Chi phí bán hàng 760 1,508 779 893 965
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,566 4,694 2,840 4,662 3,429
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,607 2,544 -3,478 702 468
Thu nhập khác 167 436 53 1 101
Chi phí khác 381 624 29 236 2,969
Lợi nhuận khác -214 -187 25 -235 -2,868
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,821 2,357 -3,453 467 -2,400
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,821 2,357 -3,453 467 -2,400
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,821 2,357 -3,453 467 -2,400
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)