単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 44,855 59,934 43,893 51,757 41,509
Các khoản giảm trừ doanh thu 194 51
Doanh thu thuần 44,855 59,739 43,843 51,757 41,509
Giá vốn hàng bán 41,010 52,366 41,933 47,135 38,585
Lợi nhuận gộp 3,845 7,374 1,910 4,622 2,925
Doanh thu hoạt động tài chính 1 5 8 28 5
Chi phí tài chính 2,782 3,348 3,198 -4,096 2,788
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,763 3,196 3,196 -4,230 2,788
Chi phí bán hàng 704 972 760 1,508 779
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,877 3,217 3,566 4,694 2,840
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,518 -157 -5,607 2,544 -3,478
Thu nhập khác 1,156 60 167 436 53
Chi phí khác 33 230 381 624 29
Lợi nhuận khác 1,124 -170 -214 -187 25
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,394 -327 -5,821 2,357 -3,453
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,394 -327 -5,821 2,357 -3,453
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,394 -327 -5,821 2,357 -3,453
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)