単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 128,469 130,570 131,254 144,625 151,202
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,625 5,053 2,780 9,823 17,793
1. Tiền 13,625 5,053 2,780 9,823 17,793
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,173 77,421 79,756 83,891 83,528
1. Phải thu khách hàng 21,602 22,429 26,033 30,453 28,724
2. Trả trước cho người bán 1,062 914 1,426 953 788
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 57,794 58,365 56,908 57,097 58,628
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,286 -4,286 -4,611 -4,611 -4,611
IV. Tổng hàng tồn kho 38,197 47,608 48,331 50,329 49,352
1. Hàng tồn kho 38,197 47,608 48,331 50,329 49,352
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 474 487 386 582 528
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 343 161 205 162 350
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 62 257 109 329 97
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 69 69 72 91 81
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 318,205 312,792 307,152 301,466 268,881
I. Các khoản phải thu dài hạn 72,240 72,240 72,240 72,240 45,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 72,240 72,240 72,240 72,240 45,000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 137,563 132,237 126,705 121,175 116,235
1. Tài sản cố định hữu hình 137,563 132,237 126,705 121,175 116,235
- Nguyên giá 289,451 289,656 289,656 289,656 290,256
- Giá trị hao mòn lũy kế -151,888 -157,419 -162,950 -168,481 -174,021
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 811 811 811 811 811
- Giá trị hao mòn lũy kế -811 -811 -811 -811 -811
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 93,960 93,960 93,960 93,960 93,960
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 93,960 93,960 93,960 93,960 93,960
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 14,365 14,278 14,170 14,014 13,609
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,365 14,278 14,170 14,014 13,609
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 446,674 443,362 438,406 446,091 420,083
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 367,726 362,057 360,886 368,115 344,507
I. Nợ ngắn hạn 262,326 256,656 266,926 274,155 250,547
1. Vay và nợ ngắn 92,970 90,455 102,096 102,816 101,316
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 17,560 19,659 23,249 28,074 28,088
4. Người mua trả tiền trước 16,996 19,260 15,565 16,010 19,335
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 54,281 54,005 53,996 54,003 54,005
6. Phải trả người lao động 2,320 3,332 1,617 2,311 2,727
7. Chi phí phải trả 43,355 38,670 41,191 42,098 43,245
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 34,558 30,990 28,926 28,559 1,547
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 105,401 105,401 93,960 93,960 93,960
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 93,960 93,960 93,960 93,960 93,960
4. Vay và nợ dài hạn 11,441 11,441 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 78,948 81,305 77,520 77,976 75,576
I. Vốn chủ sở hữu 78,772 81,130 77,345 77,801 75,401
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,903 4,903 4,903 4,903 4,903
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,267 3,267 3,267 3,267 3,267
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 250 250 250 250 250
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -129,647 -127,290 -131,075 -130,619 -133,019
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 175 175 175 175 175
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 285 285 285 285 285
2. Nguồn kinh phí 175 175 175 175 175
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 446,674 443,362 438,406 446,091 420,083