単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 136,696 128,469 130,570 131,254 144,625
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,517 13,625 5,053 2,780 9,823
1. Tiền 4,517 13,625 5,053 2,780 9,823
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 92,293 76,173 77,421 79,756 83,891
1. Phải thu khách hàng 38,050 21,602 22,429 26,033 30,453
2. Trả trước cho người bán 1,330 1,062 914 1,426 953
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 57,199 57,794 58,365 56,908 57,097
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,286 -4,286 -4,286 -4,611 -4,611
IV. Tổng hàng tồn kho 39,386 38,197 47,608 48,331 50,329
1. Hàng tồn kho 39,386 38,197 47,608 48,331 50,329
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 501 474 487 386 582
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 292 343 161 205 162
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 139 62 257 109 329
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 69 69 69 72 91
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 324,100 318,205 312,792 307,152 301,466
I. Các khoản phải thu dài hạn 72,240 72,240 72,240 72,240 72,240
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 72,240 72,240 72,240 72,240 72,240
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 143,089 137,563 132,237 126,705 121,175
1. Tài sản cố định hữu hình 143,089 137,563 132,237 126,705 121,175
- Nguyên giá 289,451 289,451 289,656 289,656 289,656
- Giá trị hao mòn lũy kế -146,362 -151,888 -157,419 -162,950 -168,481
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 811 811 811 811 811
- Giá trị hao mòn lũy kế -811 -811 -811 -811 -811
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 93,960 93,960 93,960 93,960 93,960
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 93,960 93,960 93,960 93,960 93,960
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 14,733 14,365 14,278 14,170 14,014
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,733 14,365 14,278 14,170 14,014
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 460,796 446,674 443,362 438,406 446,091
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 376,027 367,726 362,057 360,886 368,115
I. Nợ ngắn hạn 270,627 262,326 256,656 266,926 274,155
1. Vay và nợ ngắn 94,760 92,970 90,455 102,096 102,816
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 25,903 17,560 19,659 23,249 28,074
4. Người mua trả tiền trước 15,930 16,996 19,260 15,565 16,010
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 54,007 54,281 54,005 53,996 54,003
6. Phải trả người lao động 1,865 2,320 3,332 1,617 2,311
7. Chi phí phải trả 41,888 43,355 38,670 41,191 42,098
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 35,988 34,558 30,990 28,926 28,559
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 105,401 105,401 105,401 93,960 93,960
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 93,960 93,960 93,960 93,960 93,960
4. Vay và nợ dài hạn 11,441 11,441 11,441 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 84,769 78,948 81,305 77,520 77,976
I. Vốn chủ sở hữu 84,594 78,772 81,130 77,345 77,801
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,903 4,903 4,903 4,903 4,903
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,267 3,267 3,267 3,267 3,267
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 250 250 250 250 250
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -123,826 -129,647 -127,290 -131,075 -130,619
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 175 175 175 175 175
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 285 285 285 285 285
2. Nguồn kinh phí 175 175 175 175 175
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 460,796 446,674 443,362 438,406 446,091