1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
328.955
|
332.482
|
411.388
|
324.814
|
443.320
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
180
|
2.604
|
2.916
|
1.942
|
1.775
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
328.775
|
329.878
|
408.472
|
322.872
|
441.545
|
4. Giá vốn hàng bán
|
307.641
|
307.651
|
376.770
|
295.598
|
413.934
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21.134
|
22.227
|
31.703
|
27.274
|
27.611
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.422
|
951
|
1.181
|
968
|
2.551
|
7. Chi phí tài chính
|
1.548
|
471
|
2.544
|
1.356
|
1.509
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
474
|
415
|
652
|
708
|
201
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.513
|
6.880
|
10.924
|
8.185
|
9.066
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.054
|
7.338
|
9.649
|
8.419
|
8.553
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.442
|
8.490
|
9.767
|
10.282
|
11.034
|
12. Thu nhập khác
|
685
|
11
|
12
|
180
|
128
|
13. Chi phí khác
|
92
|
1
|
16
|
42
|
13
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
593
|
10
|
-3
|
138
|
115
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.035
|
8.500
|
9.763
|
10.419
|
11.149
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.656
|
1.736
|
1.993
|
2.129
|
2.264
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.656
|
1.736
|
1.993
|
2.129
|
2.264
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.379
|
6.764
|
7.770
|
8.290
|
8.885
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.379
|
6.764
|
7.770
|
8.290
|
8.885
|