TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
49.255
|
1.799.961
|
2.371.155
|
4.083.141
|
5.756.140
|
I. Tài sản tài chính
|
49.255
|
1.799.160
|
2.369.463
|
4.079.571
|
5.751.947
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
42.298
|
6.894
|
568
|
63.164
|
480.275
|
1.1. Tiền
|
5.390
|
6.894
|
568
|
63.164
|
480.275
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
36.908
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
0
|
279.837
|
1.124.427
|
1.678.899
|
2.779.792
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
1.150.000
|
213.000
|
443.457
|
270.000
|
4. Các khoản cho vay
|
8.741
|
341.830
|
997.678
|
1.491.524
|
2.186.282
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
6.855
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-9.407
|
-4.392
|
-4.762
|
-36.190
|
-36.225
|
7. Các khoản phải thu
|
12
|
23.883
|
34.615
|
438.706
|
66.304
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
0
|
349.729
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
12
|
23.883
|
34.615
|
88.977
|
66.304
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
2.304
|
7.632
|
11.930
|
31.760
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
12
|
21.579
|
26.983
|
77.047
|
34.545
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
|
12
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
0
|
250
|
387
|
911
|
2.930
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
999
|
1.101
|
3.780
|
980
|
4.468
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-243
|
-243
|
-243
|
-1.879
|
-1.879
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
801
|
1.692
|
3.570
|
4.193
|
1. Tạm ứng
|
0
|
66
|
105
|
133
|
70
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
0
|
131
|
11
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
536
|
1.514
|
2.837
|
3.158
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
67
|
62
|
600
|
915
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
2
|
|
|
50
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
19.545
|
9.324
|
38.179
|
39.507
|
36.150
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
14.960
|
526
|
17.770
|
15.690
|
13.889
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
188
|
468
|
10.083
|
8.904
|
8.057
|
- Nguyên giá
|
2.363
|
2.753
|
12.367
|
13.508
|
14.966
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.176
|
-2.285
|
-2.284
|
-4.604
|
-6.909
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14.772
|
59
|
7.687
|
6.786
|
5.832
|
- Nguyên giá
|
16.683
|
2.010
|
10.219
|
10.613
|
10.887
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.911
|
-1.952
|
-2.532
|
-3.827
|
-5.055
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
|
160
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
4.585
|
8.798
|
20.250
|
23.818
|
22.261
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
444
|
3.203
|
3.099
|
2.497
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
45
|
3.677
|
12.006
|
13.664
|
9.992
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
4.541
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
4.677
|
5.041
|
7.054
|
9.772
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
68.800
|
1.809.285
|
2.409.334
|
4.122.648
|
5.792.290
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1.612
|
777.245
|
1.343.846
|
1.888.854
|
3.390.676
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1.612
|
773.885
|
1.343.846
|
1.887.721
|
3.388.326
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
761.835
|
1.311.094
|
1.849.252
|
3.340.274
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
0
|
761.835
|
1.311.094
|
1.849.252
|
3.340.274
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
74
|
402
|
1.104
|
3.770
|
1.953
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
96
|
628
|
3.398
|
1.317
|
518
|
9. Người mua trả tiền trước
|
0
|
|
50
|
210
|
240
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
180
|
3.301
|
9.968
|
17.953
|
25.381
|
11. Phải trả người lao động
|
369
|
2.016
|
5.423
|
8.149
|
7.831
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
118
|
153
|
178
|
191
|
194
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
700
|
3.456
|
10.116
|
3.758
|
6.219
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
|
|
105
|
105
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
3
|
2.082
|
2.504
|
3.006
|
2.296
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
71
|
11
|
11
|
11
|
3.315
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
0
|
3.360
|
|
1.133
|
2.350
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
3.360
|
|
1.133
|
2.350
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
67.188
|
1.032.041
|
1.065.488
|
2.233.794
|
2.401.614
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
67.188
|
1.032.041
|
1.065.488
|
2.233.794
|
2.401.614
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
60.500
|
1.000.500
|
1.000.500
|
2.048.889
|
2.048.889
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
60.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
2.048.389
|
2.048.389
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
60.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
2.048.389
|
2.048.389
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
138
|
138
|
138
|
138
|
138
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
138
|
138
|
138
|
138
|
138
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
6.412
|
31.264
|
64.712
|
184.628
|
352.448
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
6.412
|
|
|
|
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
68.800
|
1.809.285
|
2.409.334
|
4.122.648
|
5.792.290
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|