1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
47.447
|
57.636
|
50.472
|
44.303
|
44.432
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
47.447
|
57.636
|
50.472
|
44.303
|
44.432
|
4. Giá vốn hàng bán
|
30.233
|
38.776
|
29.092
|
24.084
|
23.505
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17.214
|
18.860
|
21.379
|
20.219
|
20.927
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.223
|
1.110
|
1.154
|
1.560
|
1.351
|
7. Chi phí tài chính
|
1.358
|
958
|
566
|
340
|
210
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.358
|
958
|
566
|
340
|
210
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.055
|
3.380
|
3.677
|
3.331
|
3.789
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.914
|
6.535
|
6.923
|
7.747
|
7.186
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.111
|
9.096
|
11.367
|
10.361
|
11.093
|
12. Thu nhập khác
|
329
|
357
|
543
|
583
|
476
|
13. Chi phí khác
|
288
|
216
|
509
|
262
|
255
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
41
|
141
|
34
|
321
|
222
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.152
|
9.237
|
11.401
|
10.682
|
11.315
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
535
|
892
|
1.456
|
1.334
|
1.327
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
535
|
892
|
1.456
|
1.334
|
1.327
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.617
|
8.345
|
9.945
|
9.348
|
9.988
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.617
|
8.345
|
9.945
|
9.348
|
9.988
|