I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6,152
|
9,237
|
11,401
|
10,682
|
11,315
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,296
|
4,377
|
3,337
|
2,540
|
1,888
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,129
|
4,480
|
3,925
|
3,794
|
3,569
|
- Các khoản dự phòng
|
32
|
48
|
|
-34
|
-540
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,223
|
-1,110
|
-1,154
|
-1,560
|
-1,351
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,358
|
958
|
566
|
340
|
210
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12,448
|
13,614
|
14,738
|
13,222
|
13,203
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
702
|
-811
|
357
|
6,409
|
3,012
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5,076
|
5,089
|
598
|
78
|
119
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5,280
|
-510
|
-4,779
|
-1,502
|
840
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
|
|
|
-53
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,358
|
-958
|
-566
|
-340
|
-210
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-270
|
-818
|
-1,307
|
-1,158
|
-1,405
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,493
|
-1,613
|
-2,059
|
-1,683
|
-2,211
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,233
|
13,992
|
6,982
|
15,025
|
13,297
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-40
|
-3
|
-647
|
-754
|
-934
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,300
|
-2,600
|
-19,600
|
-20,600
|
-33,600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
19,200
|
22,600
|
23,600
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,223
|
1,110
|
1,154
|
1,560
|
1,351
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,117
|
-1,493
|
107
|
2,806
|
-9,584
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-5,625
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-5,625
|
-5,000
|
-1,875
|
-1,875
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,801
|
-2,811
|
-3,520
|
-7,034
|
-4,686
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12,426
|
-8,436
|
-8,520
|
-8,909
|
-6,561
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,309
|
4,063
|
-1,430
|
8,923
|
-2,848
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,905
|
6,596
|
10,660
|
9,229
|
18,152
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,596
|
10,660
|
9,229
|
18,152
|
15,304
|