Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
47,447
|
57,636
|
50,472
|
44,303
|
44,432
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
47,447
|
57,636
|
50,472
|
44,303
|
44,432
|
Giá vốn hàng bán
|
30,233
|
38,776
|
29,092
|
24,084
|
23,505
|
Lợi nhuận gộp
|
17,214
|
18,860
|
21,379
|
20,219
|
20,927
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,223
|
1,110
|
1,154
|
1,560
|
1,351
|
Chi phí tài chính
|
1,358
|
958
|
566
|
340
|
210
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,358
|
958
|
566
|
340
|
210
|
Chi phí bán hàng
|
4,055
|
3,380
|
3,677
|
3,331
|
3,789
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,914
|
6,535
|
6,923
|
7,747
|
7,186
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,111
|
9,096
|
11,367
|
10,361
|
11,093
|
Thu nhập khác
|
329
|
357
|
543
|
583
|
476
|
Chi phí khác
|
288
|
216
|
509
|
262
|
255
|
Lợi nhuận khác
|
41
|
141
|
34
|
321
|
222
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,152
|
9,237
|
11,401
|
10,682
|
11,315
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
535
|
892
|
1,456
|
1,334
|
1,327
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
535
|
892
|
1,456
|
1,334
|
1,327
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,617
|
8,345
|
9,945
|
9,348
|
9,988
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,617
|
8,345
|
9,945
|
9,348
|
9,988
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|