TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
13.915.600
|
15.567.858
|
14.760.523
|
17.050.454
|
17.385.071
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.274.158
|
1.548.059
|
1.195.153
|
1.807.582
|
1.525.418
|
1. Tiền
|
203.728
|
227.269
|
291.572
|
259.191
|
237.348
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.070.430
|
1.320.790
|
903.580
|
1.548.390
|
1.288.071
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5.324.500
|
5.217.000
|
4.906.850
|
5.136.000
|
4.961.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.324.500
|
5.217.000
|
4.906.850
|
5.136.000
|
4.961.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.151.723
|
6.360.436
|
6.842.451
|
7.935.180
|
8.780.271
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4.323.202
|
5.880.693
|
6.220.789
|
7.554.303
|
7.884.850
|
2. Trả trước cho người bán
|
103.202
|
85.070
|
35.440
|
51.203
|
105.690
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
35.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
712.291
|
420.618
|
610.763
|
352.708
|
812.100
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-21.971
|
-25.946
|
-24.541
|
-23.034
|
-22.369
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.120.415
|
2.215.834
|
1.760.594
|
2.102.546
|
2.002.917
|
1. Hàng tồn kho
|
2.216.586
|
2.298.659
|
1.843.419
|
2.180.711
|
2.080.376
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-96.171
|
-82.825
|
-82.825
|
-78.165
|
-77.460
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
44.804
|
226.530
|
55.476
|
69.146
|
114.965
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10.514
|
147.403
|
2.222
|
3.733
|
37.555
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
19.803
|
63.969
|
34.103
|
48.631
|
60.917
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14.487
|
15.158
|
19.151
|
16.781
|
16.494
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
32.271.717
|
31.327.670
|
30.505.524
|
29.767.167
|
29.004.235
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
146.840
|
29.340
|
29.340
|
30.194
|
30.194
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
122.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
24.340
|
29.340
|
29.340
|
30.194
|
30.194
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
29.577.227
|
28.661.048
|
27.783.183
|
27.086.145
|
26.624.469
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
29.350.966
|
28.438.626
|
27.555.740
|
26.855.441
|
26.442.865
|
- Nguyên giá
|
84.839.196
|
84.865.859
|
84.900.369
|
84.983.173
|
85.373.657
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55.488.230
|
-56.427.233
|
-57.344.629
|
-58.127.732
|
-58.930.792
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
226.261
|
222.422
|
227.443
|
230.704
|
181.604
|
- Nguyên giá
|
300.904
|
301.640
|
308.522
|
314.455
|
261.415
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-74.643
|
-79.217
|
-81.079
|
-83.751
|
-79.811
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
575.723
|
630.417
|
640.531
|
613.396
|
244.175
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
575.723
|
630.417
|
640.531
|
613.396
|
244.175
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.382.600
|
1.406.015
|
1.406.216
|
1.418.080
|
1.418.080
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
107.810
|
124.583
|
124.583
|
137.386
|
137.386
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.316.003
|
1.316.003
|
1.316.003
|
1.316.003
|
1.316.003
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-41.212
|
-34.572
|
-34.371
|
-35.309
|
-35.309
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
589.327
|
600.850
|
646.254
|
619.352
|
687.317
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
149.462
|
172.049
|
177.497
|
170.481
|
230.534
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.252
|
1.127
|
41.599
|
21.862
|
27.693
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
438.613
|
427.674
|
427.158
|
427.010
|
429.091
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
46.187.317
|
46.895.528
|
45.266.046
|
46.817.621
|
46.389.306
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
25.673.601
|
24.891.130
|
22.347.870
|
23.823.901
|
22.491.382
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5.819.859
|
6.208.936
|
3.983.915
|
7.000.626
|
5.764.549
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.101.304
|
2.567.247
|
1.761.138
|
2.441.814
|
1.934.864
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
573.567
|
1.264.655
|
816.311
|
1.200.236
|
946.113
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.488
|
2.511
|
3.155
|
5.420
|
4.775
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
260.075
|
271.824
|
292.615
|
468.421
|
606.395
|
6. Phải trả người lao động
|
281.556
|
258.156
|
140.400
|
173.602
|
250.251
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
693.603
|
152.412
|
331.362
|
585.689
|
762.951
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
453
|
27
|
203
|
27
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.714.758
|
1.538.953
|
528.442
|
1.854.591
|
1.027.370
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
167
|
91
|
0
|
222
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
191.510
|
152.558
|
110.373
|
270.651
|
231.579
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
19.853.742
|
18.682.194
|
18.363.955
|
16.823.275
|
16.726.833
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
296
|
296
|
202
|
202
|
202
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
19.820.056
|
18.628.778
|
18.310.090
|
16.769.502
|
16.676.206
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.570
|
2.518
|
2.559
|
2.559
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
30.820
|
50.602
|
51.103
|
51.012
|
50.424
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
20.513.716
|
22.004.398
|
22.918.176
|
22.993.720
|
23.897.924
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
20.513.716
|
22.004.398
|
22.918.176
|
22.993.720
|
23.897.924
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
11.866.444
|
11.866.444
|
11.866.444
|
11.866.444
|
11.866.444
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
126.330
|
126.330
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
177.204
|
186.445
|
314.073
|
315.041
|
314.461
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
-97.442
|
-75.801
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.346.274
|
1.335.369
|
1.353.298
|
1.807.417
|
1.807.997
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.822.324
|
3.080.517
|
3.762.035
|
3.217.773
|
4.263.230
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
435.019
|
1.822.324
|
2.897.883
|
1.149.509
|
3.341.859
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.387.305
|
1.258.192
|
864.153
|
2.068.265
|
921.372
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
5.175.141
|
5.506.736
|
5.698.127
|
5.787.045
|
5.645.792
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
46.187.317
|
46.895.528
|
45.266.046
|
46.817.621
|
46.389.306
|