I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,482,010
|
1,708,961
|
1,267,656
|
1,630,473
|
1,395,271
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
757
|
461,566
|
664,616
|
439,135
|
579,837
|
- Khấu hao TSCĐ
|
921,543
|
941,616
|
917,233
|
785,061
|
860,074
|
- Các khoản dự phòng
|
112,414
|
-63,957
|
-3,046
|
-10,544
|
3,945
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
-12,802
|
12,802
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,129,067
|
-282,845
|
-316,455
|
-281,027
|
270,964
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-23,058
|
-253,060
|
-38,191
|
-152,947
|
-713,186
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
118,925
|
119,812
|
105,075
|
110,985
|
145,237
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
410
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,482,766
|
2,170,527
|
1,932,272
|
2,069,609
|
1,975,108
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
458,494
|
-1,003,379
|
-2,747,173
|
-190,309
|
-335,637
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
139,580
|
-59,882
|
455,757
|
-330,856
|
98,254
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
514,062
|
-364,739
|
1,784,470
|
-1,605,836
|
162,465
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
13,098
|
-165,110
|
6,220
|
7,491
|
-93,874
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-152,640
|
-28,768
|
-68,383
|
-66,352
|
-86,343
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,806
|
-88,341
|
-93,447
|
-70,881
|
-157,131
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
472,139
|
236,191
|
43,701
|
-43,701
|
23,217
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-431,133
|
788,354
|
-865,696
|
766,146
|
-350,927
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,487,560
|
1,484,854
|
447,720
|
535,311
|
1,235,132
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19,788
|
-97,436
|
-18,341
|
-167,268
|
-18,515
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
930
|
|
278
|
8,021
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,942,203
|
-193,000
|
-1,261,071
|
-322,929
|
-860,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,955,422
|
126,781
|
995,000
|
670,000
|
1,471,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
5,417
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
68,112
|
206,864
|
137,949
|
70,213
|
118,356
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
61,544
|
49,555
|
-146,463
|
250,294
|
718,362
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
-927,229
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,966
|
117,226
|
|
12,257
|
782
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-796,772
|
-298,767
|
-653,745
|
-140,982
|
-616,129
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
-38,477
|
38,477
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,753,397
|
-151,739
|
-418
|
-5,975
|
-1,658,787
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,546,203
|
-1,260,508
|
-654,163
|
-173,176
|
-2,235,658
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,902
|
273,901
|
-352,906
|
612,429
|
-282,164
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,271,256
|
1,274,158
|
1,548,059
|
1,195,153
|
1,807,582
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,274,158
|
1,548,059
|
1,195,153
|
1,807,582
|
1,525,418
|