単位: 1.000.000đ
  Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,482,010 1,708,961 1,267,656 1,630,473 1,395,271
2. Điều chỉnh cho các khoản 757 461,566 664,616 439,135 579,837
- Khấu hao TSCĐ 921,543 941,616 917,233 785,061 860,074
- Các khoản dự phòng 112,414 -63,957 -3,046 -10,544 3,945
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết -12,802 12,802
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,129,067 -282,845 -316,455 -281,027 270,964
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -23,058 -253,060 -38,191 -152,947 -713,186
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 118,925 119,812 105,075 110,985 145,237
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 410 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,482,766 2,170,527 1,932,272 2,069,609 1,975,108
- Tăng, giảm các khoản phải thu 458,494 -1,003,379 -2,747,173 -190,309 -335,637
- Tăng, giảm hàng tồn kho 139,580 -59,882 455,757 -330,856 98,254
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 514,062 -364,739 1,784,470 -1,605,836 162,465
- Tăng giảm chi phí trả trước 13,098 -165,110 6,220 7,491 -93,874
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -152,640 -28,768 -68,383 -66,352 -86,343
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8,806 -88,341 -93,447 -70,881 -157,131
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 472,139 236,191 43,701 -43,701 23,217
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -431,133 788,354 -865,696 766,146 -350,927
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 2,487,560 1,484,854 447,720 535,311 1,235,132
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -19,788 -97,436 -18,341 -167,268 -18,515
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 930 278 8,021
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,942,203 -193,000 -1,261,071 -322,929 -860,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,955,422 126,781 995,000 670,000 1,471,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,417 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 68,112 206,864 137,949 70,213 118,356
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 61,544 49,555 -146,463 250,294 718,362
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -927,229 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,966 117,226 12,257 782
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -796,772 -298,767 -653,745 -140,982 -616,129
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -38,477 38,477
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,753,397 -151,739 -418 -5,975 -1,658,787
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2,546,203 -1,260,508 -654,163 -173,176 -2,235,658
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,902 273,901 -352,906 612,429 -282,164
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,271,256 1,274,158 1,548,059 1,195,153 1,807,582
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,274,158 1,548,059 1,195,153 1,807,582 1,525,418