単位: 1.000.000đ
  Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,832,240 5,152,775 5,242,168 5,983,322 6,916,709
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 4,832,240 5,152,775 5,242,168 5,983,322 6,916,709
Giá vốn hàng bán 4,154,636 3,581,367 4,146,756 4,439,099 5,253,657
Lợi nhuận gộp 677,604 1,571,408 1,095,412 1,544,223 1,663,051
Doanh thu hoạt động tài chính 1,031,642 356,750 462,484 604,229 197,391
Chi phí tài chính 118,366 39,991 140,754 402,096 339,829
Trong đó: Chi phí lãi vay 118,925 115,628 105,075 110,985 145,237
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 106,050 174,715 151,824 168,207 189,746
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,484,830 1,730,226 1,265,317 1,590,952 1,330,867
Thu nhập khác 3,228 71,266 4,607 3,263 93,454
Chi phí khác 6,048 92,530 2,268 23,646 29,051
Lợi nhuận khác -2,820 -21,264 2,339 -20,383 64,403
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 16,774 12,802 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,482,010 1,708,961 1,267,656 1,570,569 1,395,271
Chi phí thuế TNDN hiện hành 26,827 118,243 174,098 229,403 202,019
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 124 5,444 21,404 -5,831
Chi phí thuế TNDN 26,827 118,367 179,542 250,807 196,188
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,455,182 1,590,594 1,088,115 1,319,762 1,199,082
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 67,877 332,402 223,962 250,604 240,477
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,387,305 1,258,192 864,153 1,069,158 958,606
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)