1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.832.240
|
5.152.775
|
5.242.168
|
5.983.322
|
6.916.709
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.832.240
|
5.152.775
|
5.242.168
|
5.983.322
|
6.916.709
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.154.636
|
3.581.367
|
4.146.756
|
4.439.099
|
5.253.657
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
677.604
|
1.571.408
|
1.095.412
|
1.544.223
|
1.663.051
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.031.642
|
356.750
|
462.484
|
604.229
|
197.391
|
7. Chi phí tài chính
|
118.366
|
39.991
|
140.754
|
402.096
|
339.829
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
118.925
|
115.628
|
105.075
|
110.985
|
145.237
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
16.774
|
|
12.802
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
106.050
|
174.715
|
151.824
|
168.207
|
189.746
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.484.830
|
1.730.226
|
1.265.317
|
1.590.952
|
1.330.867
|
12. Thu nhập khác
|
3.228
|
71.266
|
4.607
|
3.263
|
93.454
|
13. Chi phí khác
|
6.048
|
92.530
|
2.268
|
23.646
|
29.051
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.820
|
-21.264
|
2.339
|
-20.383
|
64.403
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.482.010
|
1.708.961
|
1.267.656
|
1.570.569
|
1.395.271
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
26.827
|
118.243
|
174.098
|
229.403
|
202.019
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
124
|
5.444
|
21.404
|
-5.831
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
26.827
|
118.367
|
179.542
|
250.807
|
196.188
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.455.182
|
1.590.594
|
1.088.115
|
1.319.762
|
1.199.082
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
67.877
|
332.402
|
223.962
|
250.604
|
240.477
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.387.305
|
1.258.192
|
864.153
|
1.069.158
|
958.606
|