Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 276.683 280.244 280.974 284.391 337.543
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.209 899 970 1.089 5.093
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 275.475 279.345 280.004 283.302 332.450
4. Giá vốn hàng bán 259.848 256.418 261.346 264.462 307.287
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 15.627 22.928 18.658 18.840 25.163
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.499 3.899 4.274 8.903 4.227
7. Chi phí tài chính 75 131 49 47 67
-Trong đó: Chi phí lãi vay 75 131 49 47 67
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.773 17.819 13.650 19.188 20.091
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.279 8.878 9.233 8.509 9.232
12. Thu nhập khác 364 183 1 1.137 816
13. Chi phí khác 118 91 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 364 183 -117 1.046 816
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.643 9.060 9.116 9.554 10.048
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.729 1.812 1.847 1.911 2.010
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.729 1.812 1.847 1.911 2.010
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.915 7.248 7.269 7.643 8.038
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.915 7.248 7.269 7.643 8.038