TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
204,576
|
216,616
|
202,585
|
212,388
|
202,997
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,198
|
9,982
|
4,034
|
12,653
|
30,192
|
1. Tiền
|
13,198
|
9,982
|
4,034
|
12,653
|
4,192
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
26,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
66,000
|
75,000
|
73,000
|
89,084
|
82,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
90,388
|
87,050
|
95,864
|
81,133
|
79,198
|
1. Phải thu khách hàng
|
82,001
|
90,706
|
105,159
|
97,704
|
104,809
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,689
|
7,613
|
7,590
|
7,672
|
8,137
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,782
|
6,209
|
5,481
|
8,142
|
8,697
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,084
|
-17,479
|
-22,366
|
-32,383
|
-42,446
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
34,990
|
44,584
|
29,561
|
26,827
|
11,607
|
1. Hàng tồn kho
|
34,990
|
44,584
|
29,561
|
26,827
|
11,607
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
126
|
2,691
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
126
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
2,691
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
70,140
|
72,770
|
75,571
|
75,166
|
79,596
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,768
|
4,852
|
5,306
|
4,383
|
5,342
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,768
|
4,852
|
5,141
|
4,285
|
5,311
|
- Nguyên giá
|
46,322
|
48,741
|
50,276
|
50,667
|
51,104
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42,553
|
-43,889
|
-45,135
|
-46,382
|
-45,793
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
165
|
98
|
31
|
- Nguyên giá
|
270
|
270
|
470
|
470
|
470
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-270
|
-270
|
-305
|
-372
|
-438
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
31,036
|
29,909
|
28,782
|
27,655
|
26,528
|
- Nguyên giá
|
50,715
|
50,715
|
50,715
|
50,715
|
50,715
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,680
|
-20,807
|
-21,934
|
-23,061
|
-24,188
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,643
|
1,595
|
1,109
|
885
|
1,068
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,643
|
1,595
|
1,109
|
885
|
1,068
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
274,716
|
289,386
|
278,156
|
287,555
|
282,593
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
155,235
|
169,904
|
158,674
|
168,073
|
163,111
|
I. Nợ ngắn hạn
|
153,321
|
168,135
|
156,831
|
166,530
|
161,225
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
91,995
|
107,064
|
96,457
|
98,811
|
94,120
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8,282
|
17,471
|
12,026
|
18,980
|
13,527
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,550
|
3,130
|
4,770
|
4,914
|
4,054
|
6. Phải trả người lao động
|
23,443
|
20,353
|
22,826
|
21,651
|
27,033
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
16,412
|
16,666
|
16,543
|
16,864
|
16,673
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,914
|
1,769
|
1,844
|
1,543
|
1,886
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,914
|
1,769
|
1,844
|
1,543
|
1,886
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
119,482
|
119,482
|
119,482
|
119,482
|
119,482
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
119,482
|
119,482
|
119,482
|
119,482
|
119,482
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
115,000
|
115,000
|
115,000
|
115,000
|
115,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,962
|
3,962
|
3,962
|
3,962
|
3,962
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-11
|
-11
|
-11
|
-11
|
-11
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
530
|
530
|
530
|
530
|
530
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,150
|
1,824
|
2,298
|
3,077
|
3,533
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
274,716
|
289,386
|
278,156
|
287,555
|
282,593
|