Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
276,683
|
280,244
|
280,974
|
284,391
|
337,543
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,209
|
899
|
970
|
1,089
|
5,093
|
Doanh thu thuần
|
275,475
|
279,345
|
280,004
|
283,302
|
332,450
|
Giá vốn hàng bán
|
259,848
|
256,418
|
261,346
|
264,462
|
307,287
|
Lợi nhuận gộp
|
15,627
|
22,928
|
18,658
|
18,840
|
25,163
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,499
|
3,899
|
4,274
|
8,903
|
4,227
|
Chi phí tài chính
|
75
|
131
|
49
|
47
|
67
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
75
|
131
|
49
|
47
|
67
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,773
|
17,819
|
13,650
|
19,188
|
20,091
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,279
|
8,878
|
9,233
|
8,509
|
9,232
|
Thu nhập khác
|
364
|
183
|
1
|
1,137
|
816
|
Chi phí khác
|
|
|
118
|
91
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
364
|
183
|
-117
|
1,046
|
816
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,643
|
9,060
|
9,116
|
9,554
|
10,048
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,729
|
1,812
|
1,847
|
1,911
|
2,010
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,729
|
1,812
|
1,847
|
1,911
|
2,010
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,915
|
7,248
|
7,269
|
7,643
|
8,038
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,915
|
7,248
|
7,269
|
7,643
|
8,038
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|