TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
323,420
|
359,847
|
236,649
|
263,288
|
266,335
|
I. Tài sản tài chính
|
322,402
|
359,334
|
204,862
|
261,923
|
264,916
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,306
|
2,449
|
22,594
|
8,106
|
69,082
|
1.1. Tiền
|
1,306
|
2,449
|
3,594
|
8,106
|
49,082
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
|
19,000
|
|
20,000
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,640
|
34,895
|
75,254
|
109,016
|
41,057
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
|
5,000
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
120,153
|
179,999
|
93,921
|
102,070
|
100,145
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
189,265
|
132,565
|
2,565
|
40,565
|
54,000
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
0
|
|
|
-2,565
|
-1,436
|
7. Các khoản phải thu
|
9,930
|
8,304
|
3,188
|
2,992
|
2,839
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
9,930
|
8,304
|
3,188
|
2,992
|
2,839
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
|
|
1,913
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
9,930
|
8,304
|
3,188
|
1,080
|
2,839
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
245
|
283
|
0
|
163
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
19
|
13
|
|
|
315
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
102
|
877
|
3,104
|
3,651
|
484
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-13
|
-13
|
-1,046
|
-1,913
|
-1,733
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
1,017
|
513
|
31,788
|
1,365
|
1,419
|
1. Tạm ứng
|
381
|
21
|
30,718
|
20
|
45
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
221
|
306
|
270
|
274
|
565
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
186
|
186
|
186
|
186
|
197
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
229
|
0
|
614
|
884
|
612
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
17,658
|
15,827
|
11,111
|
9,462
|
11,475
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
15,073
|
5,000
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
15,073
|
5,000
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
15,073
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
3,317
|
2,060
|
1,382
|
816
|
3,922
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,631
|
1,978
|
1,382
|
816
|
2,430
|
- Nguyên giá
|
18,403
|
15,403
|
15,359
|
15,391
|
13,370
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,772
|
-13,424
|
-13,977
|
-14,575
|
-10,940
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
686
|
82
|
|
|
1,492
|
- Nguyên giá
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
19,500
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,314
|
-17,918
|
-18,000
|
-18,000
|
-18,008
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
9,341
|
8,767
|
9,729
|
8,647
|
7,553
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
114
|
535
|
535
|
535
|
553
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,474
|
6,012
|
5,531
|
3,667
|
1,969
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
1,753
|
2,219
|
3,662
|
4,445
|
5,031
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
-10,073
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
341,077
|
375,674
|
247,760
|
272,750
|
277,810
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
15,176
|
34,869
|
18,336
|
9,818
|
12,119
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
15,176
|
34,869
|
18,336
|
9,818
|
12,119
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
9,000
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
9,000
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
11
|
11
|
11
|
11
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
0
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,134
|
7,742
|
1,132
|
1,028
|
1,143
|
11. Phải trả người lao động
|
2,759
|
4,321
|
1,602
|
1,724
|
1,793
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
129
|
236
|
279
|
264
|
84
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
399
|
351
|
|
767
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
83
|
20,834
|
13,278
|
6,358
|
8,324
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,060
|
1,326
|
1,684
|
433
|
8
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
325,901
|
340,804
|
229,424
|
262,932
|
265,691
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
325,901
|
340,804
|
229,424
|
262,932
|
265,691
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
291,764
|
291,764
|
291,764
|
291,764
|
291,764
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
291,811
|
291,811
|
291,811
|
291,811
|
291,811
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
291,811
|
291,811
|
291,811
|
291,811
|
291,811
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-47
|
-47
|
-47
|
-47
|
-47
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
2,032
|
3,164
|
5,110
|
5,110
|
5,110
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
2,032
|
3,164
|
5,110
|
5,110
|
5,110
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
30,073
|
42,713
|
-72,560
|
-39,052
|
-36,293
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
29,749
|
41,572
|
15,166
|
-20,937
|
-36,262
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
325
|
1,141
|
-87,726
|
-18,114
|
-30
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
341,077
|
375,674
|
247,760
|
272,750
|
277,810
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|