I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
27.240
|
70.168
|
68.356
|
36.586
|
118.454
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-17.484
|
-58.346
|
-53.042
|
-29.968
|
-80.935
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5.479
|
-8.303
|
-6.557
|
-3.084
|
-12.414
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.138
|
-646
|
-2.274
|
20
|
-4.538
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-100
|
-100
|
-7
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
215
|
2.735
|
3.600
|
-5.157
|
5.849
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4.029
|
-5.776
|
-8.377
|
-4.973
|
-4.343
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-675
|
-267
|
1.606
|
-6.583
|
22.073
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
3.095
|
3.200
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3
|
3.095
|
3.200
|
0
|
1
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.880
|
16.940
|
13.059
|
17.593
|
25.944
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5.216
|
-19.103
|
-17.046
|
-10.327
|
-49.482
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-336
|
-2.164
|
-3.987
|
7.266
|
-23.538
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.008
|
664
|
819
|
683
|
-1.464
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.789
|
3.989
|
4.654
|
5.473
|
5.915
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
|
1
|
-1
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.781
|
4.654
|
5.473
|
5.915
|
4.692
|