単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,573,411 2,390,189 2,190,317 2,075,791 2,080,999
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,230 3,906 5,781 3,989 4,692
1. Tiền 3,230 3,906 5,781 3,989 4,692
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 276,454 282,834 261,434 261,434 261,434
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,914,967 1,758,883 1,582,398 1,494,010 1,491,299
1. Phải thu khách hàng 791,425 551,374 606,695 559,639 560,726
2. Trả trước cho người bán 82,176 128,906 223,934 220,122 214,003
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 307,124 344,572 401,720 398,360 400,901
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -110,993 -111,205 -495,188 -529,347 -529,566
IV. Tổng hàng tồn kho 358,916 325,577 321,705 297,326 305,096
1. Hàng tồn kho 361,016 327,676 323,805 299,426 307,196
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,100 -2,100 -2,100 -2,100 -2,100
V. Tài sản ngắn hạn khác 19,844 18,989 18,999 19,032 18,478
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,878 644 471 263 318
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 17,728 18,071 16,800 16,685 16,115
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 238 275 1,728 2,084 2,045
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 349,615 333,686 310,724 265,260 248,840
I. Các khoản phải thu dài hạn 6 2,406 6 5,951 389
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 6 2,406 6 5,951 389
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 160,465 143,121 122,961 72,082 61,389
1. Tài sản cố định hữu hình 111,299 97,107 81,734 71,138 60,471
- Nguyên giá 191,063 193,116 184,138 182,160 182,285
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,764 -96,009 -102,404 -111,022 -121,813
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 41,227 0 0
- Nguyên giá 0 0 59,559 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -18,332 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 49,166 46,014 0 945 917
- Nguyên giá 67,235 64,623 0 6,230 6,230
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,069 -18,610 0 -5,285 -5,313
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 175,047 175,047 175,047 175,047 175,047
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 175,047 175,047 175,047 175,047 175,047
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 10,121 9,872 9,471 9,123 8,832
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,121 9,872 9,471 9,123 8,832
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 737 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,923,027 2,723,874 2,501,042 2,341,051 2,329,839
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 791,277 587,912 718,861 525,706 510,731
I. Nợ ngắn hạn 766,713 564,819 698,910 456,525 453,467
1. Vay và nợ ngắn 242,293 214,916 217,489 23,977 27,731
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 409,247 271,898 351,591 348,258 330,500
4. Người mua trả tiền trước 38,862 47,056 72,438 44,566 58,897
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,227 12,601 12,736 12,827 12,317
6. Phải trả người lao động 6,153 3,417 5,625 2,571 4,275
7. Chi phí phải trả 2,332 4,331 28,959 14,163 10,726
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 47,385 3,711 3,387 3,743 3,840
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 24,564 23,093 19,951 69,181 57,264
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 35 0
4. Vay và nợ dài hạn 24,564 23,093 19,951 69,145 57,245
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,131,749 2,135,962 1,782,180 1,815,345 1,819,108
I. Vốn chủ sở hữu 2,131,749 2,135,962 1,782,180 1,815,345 1,819,108
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,826,828 1,826,828 1,826,828 1,826,828 1,826,828
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,652 36,652 36,652 36,652 36,652
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 43,846 43,846 43,846 43,846 43,846
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 107,478 112,927 -185,119 -151,954 -148,191
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,213 6,889 6,685 6,420 4,971
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 116,945 115,710 59,973 59,973 59,973
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,923,027 2,723,874 2,501,042 2,341,051 2,329,839