単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,068,220 2,070,267 2,080,999 2,079,406 2,075,599
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,473 5,915 4,692 5,049 3,975
1. Tiền 5,473 5,915 4,692 5,049 3,975
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 261,434 261,434 261,434 261,434 261,434
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,488,910 1,490,247 1,491,299 1,490,200 1,492,435
1. Phải thu khách hàng 555,852 558,693 560,726 558,449 560,061
2. Trả trước cho người bán 216,509 215,015 214,003 214,674 215,604
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 400,663 400,652 400,901 401,407 401,126
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -529,349 -529,349 -529,566 -529,566 -529,592
IV. Tổng hàng tồn kho 293,667 294,156 305,096 304,197 299,344
1. Hàng tồn kho 295,766 296,256 307,196 306,297 301,444
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,100 -2,100 -2,100 -2,100 -2,100
V. Tài sản ngắn hạn khác 18,737 18,514 18,478 18,526 18,411
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 414 413 318 507 492
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16,281 16,083 16,115 15,974 15,919
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,042 2,019 2,045 2,045 2,000
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 253,837 251,296 248,840 247,226 245,836
I. Các khoản phải thu dài hạn 371 389 389 389 389
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 371 389 389 389 389
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 66,525 63,977 61,389 58,735 57,250
1. Tài sản cố định hữu hình 65,595 63,053 60,471 57,825 56,346
- Nguyên giá 182,528 182,118 182,285 182,515 183,920
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,933 -119,065 -121,813 -124,691 -127,573
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 931 924 917 910 904
- Nguyên giá 6,230 6,230 6,230 6,230 6,230
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,299 -5,306 -5,313 -5,319 -5,326
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 175,047 175,047 175,047 175,047 175,047
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 175,047 0
3. Đầu tư dài hạn khác 175,047 175,047 175,047 0 175,047
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8,836 8,826 8,832 9,835 9,796
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,836 8,826 8,832 9,835 9,796
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,322,057 2,321,563 2,329,839 2,326,633 2,321,435
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 506,049 504,346 510,731 501,186 498,411
I. Nợ ngắn hạn 442,726 443,843 453,467 447,098 449,239
1. Vay và nợ ngắn 23,143 27,386 27,731 30,512 31,161
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 335,063 327,577 330,500 326,587 326,135
4. Người mua trả tiền trước 47,497 52,949 58,897 54,335 56,302
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,565 12,437 12,317 12,504 12,770
6. Phải trả người lao động 2,781 2,273 4,275 2,679 2,744
7. Chi phí phải trả 10,947 10,741 10,726 10,975 11,213
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,366 4,132 3,840 4,506 4,148
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 63,323 60,503 57,264 54,088 49,171
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 63,304 60,486 57,245 54,059 49,146
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,816,008 1,817,216 1,819,108 1,825,446 1,823,024
I. Vốn chủ sở hữu 1,816,008 1,817,216 1,819,108 1,825,446 1,823,024
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,826,828 1,826,828 1,826,828 1,826,828 1,826,828
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,652 36,652 36,652 36,652 36,652
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 43,846 43,846 43,846 43,846 43,846
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -151,291 -150,083 -148,191 -141,853 -144,275
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,363 6,348 4,971 4,819 4,761
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 59,973 59,973 59,973 59,973 59,973
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,322,057 2,321,563 2,329,839 2,326,633 2,321,435