TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
379,418
|
319,716
|
319,770
|
321,131
|
327,120
|
I. Tài sản tài chính
|
378,462
|
317,208
|
318,231
|
319,155
|
326,466
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
27,459
|
4,366
|
12,774
|
17,067
|
14,309
|
1.1. Tiền
|
10,459
|
4,366
|
12,774
|
8,521
|
5,665
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
17,000
|
|
|
8,545
|
8,644
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
2,715
|
2,329
|
2,015
|
2,836
|
4,106
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
340,419
|
296,819
|
296,893
|
292,600
|
298,300
|
4. Các khoản cho vay
|
|
|
|
|
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
2,163
|
5,210
|
3,471
|
3,018
|
2,118
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
2,163
|
5,210
|
3,471
|
3,018
|
2,118
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
2,163
|
5,210
|
3,471
|
3,018
|
2,118
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
61
|
61
|
61
|
61
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
|
|
|
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
5,645
|
8,424
|
3,017
|
3,574
|
7,633
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
956
|
2,508
|
1,538
|
1,976
|
653
|
1. Tạm ứng
|
33
|
24
|
27
|
17
|
15
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
2,483
|
1,512
|
1,959
|
578
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
923
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
61
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
50,490
|
50,003
|
48,492
|
47,928
|
45,989
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
6,437
|
6,437
|
6,437
|
6,478
|
6,478
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
6,437
|
6,437
|
6,478
|
6,478
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
2,940
|
2,940
|
2,940
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
2,286
|
1,854
|
1,426
|
999
|
571
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
35
|
29
|
24
|
18
|
12
|
- Nguyên giá
|
18,431
|
18,431
|
18,431
|
18,431
|
18,431
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,396
|
-18,402
|
-18,408
|
-18,414
|
-18,419
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,251
|
1,824
|
1,402
|
981
|
559
|
- Nguyên giá
|
20,850
|
20,850
|
20,850
|
20,850
|
20,850
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,599
|
-19,026
|
-19,447
|
-19,869
|
-20,291
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
29,807
|
29,795
|
28,831
|
28,343
|
27,855
|
- Nguyên giá
|
76,869
|
76,869
|
76,869
|
76,869
|
76,869
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-47,062
|
-47,074
|
-48,038
|
-48,526
|
-49,014
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
11,959
|
11,917
|
11,798
|
12,110
|
11,085
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
166
|
166
|
166
|
166
|
166
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
970
|
850
|
668
|
543
|
374
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
430
|
508
|
570
|
406
|
152
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
10,393
|
10,393
|
10,393
|
10,994
|
10,393
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
429,908
|
369,719
|
368,262
|
369,059
|
373,108
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
69,734
|
8,033
|
4,497
|
3,757
|
4,454
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
69,734
|
8,033
|
4,497
|
3,757
|
4,454
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
14
|
46
|
14
|
15
|
14
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
316
|
363
|
330
|
325
|
393
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,115
|
4,787
|
847
|
495
|
1,106
|
11. Phải trả người lao động
|
383
|
352
|
886
|
421
|
469
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
243
|
202
|
195
|
202
|
208
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
239
|
64
|
70
|
222
|
148
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
66,048
|
856
|
846
|
813
|
867
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,375
|
1,362
|
1,309
|
1,264
|
1,250
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
360,174
|
361,686
|
363,765
|
365,302
|
368,654
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
360,174
|
361,686
|
363,765
|
365,302
|
368,654
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
330,000
|
330,000
|
330,000
|
330,000
|
330,000
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
330,000
|
330,000
|
330,000
|
330,000
|
330,000
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
330,000
|
330,000
|
330,000
|
330,000
|
330,000
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
5,880
|
5,880
|
5,880
|
5,880
|
5,880
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
5,880
|
5,880
|
5,880
|
5,880
|
5,880
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
18,414
|
19,926
|
22,005
|
23,543
|
26,895
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
17,102
|
19,078
|
21,470
|
22,187
|
24,269
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
1,312
|
849
|
535
|
1,356
|
2,626
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
429,908
|
369,719
|
368,262
|
369,059
|
373,108
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|