TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
372.015
|
376.983
|
379.418
|
319.716
|
319.770
|
I. Tài sản tài chính
|
370.231
|
375.692
|
378.462
|
317.208
|
318.231
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15.507
|
14.932
|
27.459
|
4.366
|
12.774
|
1.1. Tiền
|
3.507
|
2.932
|
10.459
|
4.366
|
12.774
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
12.000
|
12.000
|
17.000
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
7.824
|
10.183
|
2.715
|
2.329
|
2.015
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
334.300
|
340.419
|
340.419
|
296.819
|
296.893
|
4. Các khoản cho vay
|
|
|
|
|
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
7.909
|
5.154
|
2.163
|
5.210
|
3.471
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
7.909
|
5.154
|
2.163
|
5.210
|
3.471
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
7.909
|
5.154
|
2.163
|
5.210
|
3.471
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
61
|
61
|
61
|
61
|
61
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
|
|
|
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
4.630
|
4.943
|
5.645
|
8.424
|
3.017
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
1.784
|
1.291
|
956
|
2.508
|
1.538
|
1. Tạm ứng
|
33
|
33
|
33
|
24
|
27
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.751
|
1.258
|
|
2.483
|
1.512
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
923
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
52.374
|
51.034
|
50.490
|
50.003
|
48.492
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
5.672
|
6.397
|
6.437
|
6.437
|
6.437
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
5.672
|
|
|
6.437
|
6.437
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
2.940
|
2.940
|
2.940
|
2.940
|
II. Tài sản cố định
|
3.200
|
2.743
|
2.286
|
1.854
|
1.426
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
47
|
41
|
35
|
29
|
24
|
- Nguyên giá
|
18.431
|
18.431
|
18.431
|
18.431
|
18.431
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.384
|
-18.390
|
-18.396
|
-18.402
|
-18.408
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.153
|
2.702
|
2.251
|
1.824
|
1.402
|
- Nguyên giá
|
20.850
|
20.850
|
20.850
|
20.850
|
20.850
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.697
|
-18.148
|
-18.599
|
-19.026
|
-19.447
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
30.783
|
30.295
|
29.807
|
29.795
|
28.831
|
- Nguyên giá
|
76.869
|
76.869
|
76.869
|
76.869
|
76.869
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-46.086
|
-46.574
|
-47.062
|
-47.074
|
-48.038
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
12.718
|
11.599
|
11.959
|
11.917
|
11.798
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
166
|
166
|
166
|
166
|
166
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.301
|
1.151
|
970
|
850
|
668
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
360
|
-112
|
430
|
508
|
570
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
10.891
|
10.393
|
10.393
|
10.393
|
10.393
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
424.389
|
428.017
|
429.908
|
369.719
|
368.262
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
3.757
|
3.453
|
69.734
|
8.033
|
4.497
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
3.757
|
3.453
|
69.734
|
8.033
|
4.497
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
15
|
17
|
14
|
46
|
14
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
391
|
316
|
316
|
363
|
330
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.044
|
1.760
|
1.115
|
4.787
|
847
|
11. Phải trả người lao động
|
431
|
449
|
383
|
352
|
886
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
195
|
219
|
243
|
202
|
195
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
175
|
191
|
239
|
64
|
70
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
|
|
66.048
|
856
|
846
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
506
|
501
|
1.375
|
1.362
|
1.309
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
0
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
0
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
420.632
|
424.564
|
360.174
|
361.686
|
363.765
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
420.632
|
424.564
|
360.174
|
361.686
|
363.765
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
330.000
|
330.000
|
330.000
|
330.000
|
330.000
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
330.000
|
330.000
|
330.000
|
330.000
|
330.000
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
330.000
|
330.000
|
330.000
|
330.000
|
330.000
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
4.991
|
4.991
|
5.880
|
5.880
|
5.880
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
4.991
|
4.991
|
5.880
|
5.880
|
5.880
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
80.649
|
84.582
|
18.414
|
19.926
|
22.005
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
79.062
|
80.629
|
17.102
|
19.078
|
21.470
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
1.587
|
3.953
|
1.312
|
849
|
535
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
424.389
|
428.017
|
429.908
|
369.719
|
368.262
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|