I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
59
|
3.362
|
4.195
|
4.186
|
3.708
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
0
|
29
|
4.193
|
0
|
3.702
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
56
|
3.330
|
0
|
4.183
|
2
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
3
|
3
|
1
|
3
|
3
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
1.411
|
0
|
0
|
24.713
|
14.356
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
1.778
|
3.510
|
3.853
|
|
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
2.663
|
6.949
|
4.011
|
321
|
267
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
118
|
0
|
|
|
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
0
|
0
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
0
|
10
|
|
|
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
7.062
|
6.835
|
6.366
|
9.354
|
10.682
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
13.090
|
20.665
|
18.424
|
38.574
|
29.012
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
6
|
1
|
5.977
|
6
|
1.055
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
6
|
1
|
5.977
|
6
|
1.055
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
6.686
|
8.343
|
4.795
|
4.847
|
4.827
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
0
|
0
|
|
|
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
0
|
0
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
288
|
532
|
0
|
219
|
201
|
2.12. Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
6.980
|
8.876
|
10.772
|
5.072
|
6.082
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
4.632
|
4.841
|
10.912
|
536
|
683
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
4.632
|
4.841
|
10.912
|
536
|
683
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
-18
|
0
|
|
|
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
0
|
9
|
1.892
|
-735
|
-80
|
Cộng chi phí tài chính
|
-18
|
9
|
1.892
|
-735
|
-80
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
5.969
|
7.939
|
9.975
|
12.372
|
11.094
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
4.792
|
8.683
|
6.697
|
22.400
|
12.599
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
166
|
4
|
2
|
8.2. Chi phí khác
|
0
|
0
|
666
|
193
|
285
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
0
|
0
|
-500
|
-188
|
-283
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
4.792
|
8.683
|
6.197
|
22.212
|
12.316
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
4.742
|
5.354
|
12.174
|
18.035
|
13.368
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
50
|
3.329
|
-5.977
|
4.177
|
-1.052
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
313
|
570
|
1.337
|
4.442
|
2.520
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
313
|
570
|
2.532
|
3.606
|
2.730
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-1.195
|
835
|
-210
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
4.478
|
8.113
|
4.860
|
17.770
|
9.797
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
4.478
|
8.113
|
4.860
|
17.770
|
9.797
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
0
|
0
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
0
|
0
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
0
|
0
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
0
|
0
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
0
|
0
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|