I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
996
|
2.359
|
2.211
|
132
|
3
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
0
|
|
3.702
|
|
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
994
|
2.359
|
-1.491
|
132
|
1
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
2
|
0
|
0
|
0
|
2
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
5.162
|
4.306
|
3.847
|
3.178
|
3.026
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
50
|
67
|
32
|
133
|
35
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
|
|
|
|
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
|
|
|
|
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
2.616
|
2.436
|
2.668
|
2.689
|
2.889
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
8.824
|
9.168
|
8.757
|
6.131
|
5.954
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
5
|
|
1.220
|
518
|
314
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
|
|
1.220
|
|
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
5
|
|
|
518
|
314
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
|
|
|
|
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
|
|
|
|
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
1.352
|
1.203
|
1.223
|
1.228
|
1.172
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
|
|
|
|
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
46
|
45
|
55
|
56
|
44
|
2.12. Chi phí khác
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
1.402
|
1.248
|
2.499
|
1.802
|
1.531
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
1.653
|
19
|
63
|
|
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
1.653
|
19
|
63
|
|
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
|
|
-40
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
|
|
-40
|
|
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
2.790
|
2.059
|
3.216
|
2.251
|
3.124
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
6.284
|
5.880
|
3.146
|
2.079
|
1.299
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
1
|
2
|
0
|
|
0
|
8.2. Chi phí khác
|
191
|
96
|
|
189
|
0
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
-190
|
-94
|
0
|
-189
|
0
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
6.094
|
5.785
|
3.146
|
1.890
|
1.299
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
5.105
|
3.426
|
5.858
|
2.276
|
1.613
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
989
|
2.359
|
-2.711
|
-386
|
-314
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
1.218
|
1.157
|
648
|
378
|
259
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.020
|
685
|
1.191
|
455
|
322
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
198
|
472
|
-542
|
-77
|
-63
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
4.876
|
4.628
|
2.498
|
1.512
|
1.040
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
4.876
|
4.628
|
2.498
|
1.512
|
1.040
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
|
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|