TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
480.713
|
468.486
|
465.827
|
530.335
|
411.873
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28.859
|
7.020
|
35.864
|
29.271
|
18.088
|
1. Tiền
|
28.859
|
7.020
|
25.371
|
29.271
|
18.088
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
10.493
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
32.090
|
45.985
|
44.999
|
41.819
|
45.076
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
32.090
|
45.985
|
44.999
|
41.819
|
45.076
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
137.252
|
139.821
|
106.576
|
222.997
|
144.575
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
131.042
|
143.155
|
114.917
|
183.796
|
144.529
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.462
|
3.612
|
7.526
|
8.486
|
5.295
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
931
|
548
|
906
|
47.460
|
1.206
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-184
|
-7.495
|
-16.773
|
-16.745
|
-6.455
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
259.595
|
256.208
|
245.697
|
206.236
|
195.382
|
1. Hàng tồn kho
|
259.595
|
256.208
|
251.349
|
212.146
|
204.940
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-5.652
|
-5.910
|
-9.558
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22.917
|
19.453
|
32.690
|
30.012
|
8.752
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.033
|
939
|
1.156
|
1.554
|
1.439
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
17.310
|
17.343
|
31.497
|
27.239
|
7.306
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.573
|
1.171
|
36
|
1.219
|
7
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
235.777
|
210.275
|
180.446
|
152.619
|
132.379
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
219.159
|
190.874
|
161.800
|
133.915
|
127.766
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
216.647
|
188.716
|
161.371
|
131.586
|
125.996
|
- Nguyên giá
|
491.964
|
499.811
|
501.577
|
479.769
|
503.953
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-275.317
|
-311.095
|
-340.206
|
-348.183
|
-377.958
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.512
|
2.158
|
429
|
2.329
|
1.770
|
- Nguyên giá
|
7.156
|
7.156
|
5.750
|
8.050
|
8.080
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.644
|
-4.998
|
-5.321
|
-5.722
|
-6.310
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
10.787
|
12.294
|
13.491
|
15.090
|
1.116
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10.787
|
12.294
|
13.491
|
15.090
|
1.116
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.500
|
1.500
|
1.000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.500
|
1.500
|
1.000
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.330
|
5.607
|
4.155
|
3.615
|
3.497
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.330
|
5.607
|
4.155
|
3.615
|
3.497
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
716.490
|
678.762
|
646.273
|
682.955
|
544.252
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
586.514
|
544.179
|
502.360
|
533.709
|
392.748
|
I. Nợ ngắn hạn
|
520.288
|
494.947
|
464.851
|
509.620
|
392.748
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
410.274
|
328.804
|
291.228
|
305.751
|
234.362
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
64.456
|
73.242
|
49.251
|
52.108
|
48.596
|
4. Người mua trả tiền trước
|
189
|
83
|
3.444
|
630
|
81
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
936
|
2.014
|
1.364
|
3.616
|
5.284
|
6. Phải trả người lao động
|
21.425
|
64.898
|
98.145
|
93.196
|
44.998
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.484
|
4.903
|
2.653
|
3.665
|
4.564
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
637
|
322
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16.143
|
20.395
|
18.417
|
18.594
|
15.914
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3.744
|
0
|
0
|
30.567
|
37.225
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
286
|
349
|
1.492
|
1.723
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
66.226
|
49.232
|
37.509
|
24.089
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
23.215
|
22.920
|
23.730
|
24.080
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
42.390
|
26.100
|
13.714
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
300
|
212
|
65
|
9
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
322
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
129.976
|
134.583
|
143.913
|
149.245
|
151.503
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
129.976
|
134.583
|
143.913
|
149.245
|
151.503
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
51.993
|
51.993
|
51.993
|
51.993
|
51.993
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16.939
|
16.939
|
16.939
|
16.939
|
16.939
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
46.971
|
49.650
|
52.969
|
58.396
|
63.305
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14.073
|
16.000
|
22.012
|
21.917
|
19.266
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.150
|
4.508
|
3.470
|
3.538
|
3.711
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.923
|
11.492
|
18.542
|
18.379
|
15.555
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
716.490
|
678.762
|
646.273
|
682.955
|
544.252
|