Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 480.713 468.486 465.827 530.335 411.873
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28.859 7.020 35.864 29.271 18.088
1. Tiền 28.859 7.020 25.371 29.271 18.088
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 10.493 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32.090 45.985 44.999 41.819 45.076
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32.090 45.985 44.999 41.819 45.076
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 137.252 139.821 106.576 222.997 144.575
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131.042 143.155 114.917 183.796 144.529
2. Trả trước cho người bán 5.462 3.612 7.526 8.486 5.295
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 931 548 906 47.460 1.206
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -184 -7.495 -16.773 -16.745 -6.455
IV. Tổng hàng tồn kho 259.595 256.208 245.697 206.236 195.382
1. Hàng tồn kho 259.595 256.208 251.349 212.146 204.940
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -5.652 -5.910 -9.558
V. Tài sản ngắn hạn khác 22.917 19.453 32.690 30.012 8.752
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.033 939 1.156 1.554 1.439
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 17.310 17.343 31.497 27.239 7.306
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.573 1.171 36 1.219 7
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 235.777 210.275 180.446 152.619 132.379
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 219.159 190.874 161.800 133.915 127.766
1. Tài sản cố định hữu hình 216.647 188.716 161.371 131.586 125.996
- Nguyên giá 491.964 499.811 501.577 479.769 503.953
- Giá trị hao mòn lũy kế -275.317 -311.095 -340.206 -348.183 -377.958
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.512 2.158 429 2.329 1.770
- Nguyên giá 7.156 7.156 5.750 8.050 8.080
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.644 -4.998 -5.321 -5.722 -6.310
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10.787 12.294 13.491 15.090 1.116
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10.787 12.294 13.491 15.090 1.116
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.500 1.500 1.000 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.500 1.500 1.000 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.330 5.607 4.155 3.615 3.497
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.330 5.607 4.155 3.615 3.497
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 716.490 678.762 646.273 682.955 544.252
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 586.514 544.179 502.360 533.709 392.748
I. Nợ ngắn hạn 520.288 494.947 464.851 509.620 392.748
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 410.274 328.804 291.228 305.751 234.362
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 64.456 73.242 49.251 52.108 48.596
4. Người mua trả tiền trước 189 83 3.444 630 81
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 936 2.014 1.364 3.616 5.284
6. Phải trả người lao động 21.425 64.898 98.145 93.196 44.998
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.484 4.903 2.653 3.665 4.564
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 637 322 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 16.143 20.395 18.417 18.594 15.914
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3.744 0 0 30.567 37.225
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 286 349 1.492 1.723
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 66.226 49.232 37.509 24.089 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 23.215 22.920 23.730 24.080 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 42.390 26.100 13.714 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 300 212 65 9 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 322 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 129.976 134.583 143.913 149.245 151.503
I. Vốn chủ sở hữu 129.976 134.583 143.913 149.245 151.503
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 51.993 51.993 51.993 51.993 51.993
2. Thặng dư vốn cổ phần 16.939 16.939 16.939 16.939 16.939
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 46.971 49.650 52.969 58.396 63.305
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14.073 16.000 22.012 21.917 19.266
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.150 4.508 3.470 3.538 3.711
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.923 11.492 18.542 18.379 15.555
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 716.490 678.762 646.273 682.955 544.252