1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
757.901
|
841.047
|
937.927
|
796.725
|
786.188
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6
|
69
|
|
37
|
197
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
757.895
|
840.978
|
937.927
|
796.687
|
785.991
|
4. Giá vốn hàng bán
|
678.439
|
756.787
|
831.126
|
710.660
|
657.489
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
79.456
|
84.191
|
106.800
|
86.027
|
128.502
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.019
|
13.548
|
18.363
|
16.110
|
24.314
|
7. Chi phí tài chính
|
26.788
|
24.574
|
36.612
|
28.124
|
25.696
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23.717
|
17.817
|
17.244
|
20.361
|
13.252
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.902
|
9.907
|
8.412
|
9.722
|
6.202
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
41.531
|
54.683
|
62.836
|
42.541
|
71.003
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.254
|
8.576
|
17.303
|
21.750
|
49.915
|
12. Thu nhập khác
|
1.157
|
6.687
|
5.892
|
2.589
|
7.391
|
13. Chi phí khác
|
391
|
158
|
178
|
645
|
28.115
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
766
|
6.529
|
5.714
|
1.944
|
-20.724
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.021
|
15.104
|
23.018
|
23.694
|
29.190
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.798
|
2.899
|
3.783
|
4.871
|
5.846
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
300
|
-87
|
-148
|
-56
|
-9
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.098
|
2.812
|
3.635
|
4.815
|
5.837
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.923
|
12.292
|
19.382
|
18.879
|
23.354
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.923
|
12.292
|
19.382
|
18.879
|
23.354
|