Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 757.901 841.047 937.927 796.725 786.188
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6 69 37 197
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 757.895 840.978 937.927 796.687 785.991
4. Giá vốn hàng bán 678.439 756.787 831.126 710.660 657.489
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 79.456 84.191 106.800 86.027 128.502
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8.019 13.548 18.363 16.110 24.314
7. Chi phí tài chính 26.788 24.574 36.612 28.124 25.696
-Trong đó: Chi phí lãi vay 23.717 17.817 17.244 20.361 13.252
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 7.902 9.907 8.412 9.722 6.202
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 41.531 54.683 62.836 42.541 71.003
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.254 8.576 17.303 21.750 49.915
12. Thu nhập khác 1.157 6.687 5.892 2.589 7.391
13. Chi phí khác 391 158 178 645 28.115
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 766 6.529 5.714 1.944 -20.724
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.021 15.104 23.018 23.694 29.190
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.798 2.899 3.783 4.871 5.846
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 300 -87 -148 -56 -9
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.098 2.812 3.635 4.815 5.837
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.923 12.292 19.382 18.879 23.354
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.923 12.292 19.382 18.879 23.354